- Nhãn hiệu : Sony
- Tên mẫu : Cyber-shot W5
- Mã sản phẩm : DSC-W5
- Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số ✚
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 131498
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 04 Apr 2019 05:28:46
-
Short summary description Sony Cyber-shot W5 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 5,1 MP CCD 2592 x 1944 pixels Bạc
:
Sony Cyber-shot W5, 5,1 MP, 2592 x 1944 pixels, 1/1.8", CCD, 3x, Bạc
-
Long summary description Sony Cyber-shot W5 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 5,1 MP CCD 2592 x 1944 pixels Bạc
:
Sony Cyber-shot W5. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 5,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 2592 x 1944 pixels. Zoom quang: 3x, Zoom số: 6x, Tiêu cự: 7.9 - 23.7 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB. Trọng lượng: 197 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc
Embed the product datasheet into your content
Chất lượng ảnh | |
---|---|
Kích cỡ cảm biến hình ảnh | 1/1.8" |
Loại máy ảnh | Máy ảnh nhỏ gọn |
Megapixel | 5,1 MP |
Loại cảm biến | CCD |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 2592 x 1944 pixels |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 1280 x 960 |
Hệ thống ống kính | |
---|---|
Zoom quang | 3x |
Zoom số | 6x |
Tiêu cự | 7.9 - 23.7 mm |
Cỡ filter | 3 cm |
Phơi sáng | |
---|---|
Độ nhạy ISO | 100, 200, 400, Xe ôtô |
Đèn nháy | |
---|---|
Các chế độ flash | Xe ôtô, Giảm mắt đỏ |
Phim | |
---|---|
Quay video | |
Độ phân giải video tối đa | 640 x 480 pixels |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 32 MB |
Thẻ nhớ tương thích | Thẻ nhớ Memory Stick (MS), ms pro |
Màn hình | |
---|---|
Màn hình hiển thị | LCD |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Các cổng vào/ ra | USB 2.0 Hi-Speed Digital I/O (USB) AV Out |
Máy ảnh | |
---|---|
Zoom phát lại | 5x |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Bạc |
Pin | |
---|---|
Loại pin | AA, Nickel Metal Hydride |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 91 mm |
Độ dày | 37,1 mm |
Chiều cao | 60 mm |
Trọng lượng | 197 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Phần mềm tích gộp | Picture Package, PIXELA ImageMixer, USB Driver |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Bộ cảm biến máy ảnh CCD | Super HAD CCD |
Khả năng quay video | |
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 91 x 37,1 x 60 mm |
Nén dữ liệu | JPEG, MPEG |
Đồng hồ đo | Multi Pattern, Spot |
Hệ thống ống kính | Carl Zeiss Vario-Tessar |
Tốc độ màn trập | 1/8-1/2000 giây |
Tiêu cự (tương đương ống 35mm) | 38 - 114 mm |
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số) |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |