HP LaserJet Pro 500 Máy in màu đa chức năng LaserJet M570dw, Print, copy, scan, fax, 50-sheet ADF; Scan to email/PDF; Two-sided printing

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Pro
  • Product series : 500
  • Tên mẫu : Máy in màu đa chức năng HP LaserJet 500 M570dw, Print, copy, scan, fax, 50-sheet ADF; Scan to email/PDF; Two-sided printing
  • Mã sản phẩm : CZ272A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0886112935399
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 204333
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Mar 2024 09:14:46
  • Short summary description HP LaserJet Pro 500 Máy in màu đa chức năng LaserJet M570dw, Print, copy, scan, fax, 50-sheet ADF; Scan to email/PDF; Two-sided printing :

    HP LaserJet Pro 500 Máy in màu đa chức năng LaserJet M570dw, Print, copy, scan, fax, 50-sheet ADF; Scan to email/PDF; Two-sided printing, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description HP LaserJet Pro 500 Máy in màu đa chức năng LaserJet M570dw, Print, copy, scan, fax, 50-sheet ADF; Scan to email/PDF; Two-sided printing :

    HP LaserJet Pro 500 Máy in màu đa chức năng LaserJet M570dw, Print, copy, scan, fax, 50-sheet ADF; Scan to email/PDF; Two-sided printing. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 300 x 300 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 300 x 300 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10,5 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 300 x 300 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 30 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 300 x 300 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến Đám mây, E-mail, USB
Tốc độ quét (màu) 14 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 19,5 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, RTF, TXT
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 250 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Vòng đặc biệt
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 1500 - 4000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 75000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 350 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Bưu thiếp, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 90 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth
Thuật toán bảo mật WPA2-PSK, WPS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 8,89 cm (3.5")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 605 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 440 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 52 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 8,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 3,259 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 Hz
Special features
HP ePrint
Cung cấp Phần mềm HP HP Installer/Uninstaller, HP PCL 6 print driver, HP WIA Scan Driver, HP TWAIN Scan Driver, HP Scan, HP Fax Setup Wizard, HP Send Fax, HP Fax Print Driver, HP Update, HP Setup Assistant, HP Utility, HP Firmware Updater
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Fedora 11, Fedora 12, Fedora 9, RedHat EL Linux 5.0, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, Ubuntu 8.04, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04, Ubuntu 9.10
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2012
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 1024 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 400 MB
Bộ xử lý tối thiểu Pentium 233 MHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 515 mm
Độ dày 500 mm
Chiều cao 538 mm
Trọng lượng 40,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 733 mm
Chiều sâu của kiện hàng 644 mm
Chiều cao của kiện hàng 730 mm
Trọng lượng thùng hàng 45,9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 5500 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 6000 trang
Kèm dây cáp USB
Các trình điều khiển bao gồm
Bao gồm dây điện
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Các đặc điểm khác
Đĩa CD tài liệu
Các lựa chọn
Sản phẩm: M377dw
Mã sản phẩm: M5H23A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: P7Z47A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: F2A78A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M527f
Mã sản phẩm: F2A77A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M527dn
Mã sản phẩm: F2A76A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: CZ272A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: CD646A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M525f
Mã sản phẩm: CF117A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M525dn
Mã sản phẩm: CF116A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)