"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65","Spec 66","Spec 67" "","","447787","","Motorola","V3 RAZR","447787","","Điện thoại di động","119","Moto","","RAZR V3","20240226152105","ICECAT","","72118","https://images.icecat.biz/img/gallery/447787_2017.jpg","600x532","https://images.icecat.biz/img/gallery_lows/447787_2017.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/447787_2017.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_thumbs/447787_2017.jpg","","","Motorola Moto RAZR V3 5,59 cm (2.2"") 95 g Màu đen","","Motorola Moto RAZR V3, Lật, SIM đơn, 5,59 cm (2.2""), Bluetooth, 680 mAh, Màu đen","Motorola Moto RAZR V3. Hệ số hình dạng: Lật. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Kích thước màn hình: 5,59 cm (2.2""), Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels, Màn hình ngoài: CSTN. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0. Bluetooth. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 680 mAh, Thời gian chờ (2G): 200 h. Trọng lượng: 95 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen","","https://images.icecat.biz/img/gallery/447787_2017.jpg","600x532","","","","","","","","","","Thiết kế","Màu sắc sản phẩm: Màu đen","Màn hình","Kích thước màn hình: 5,59 cm (2.2"")","Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels","Màn hình cảm ứng: Không","Màn hình ngoài: CSTN","Loại màn hình: TFT","Loại bảng điều khiển: TFT","Số màu sắc của màn hình: 262144 màu sắc","Độ phân giải màn hình ngoài: 96 x 80 pixels","Bộ nhớ","Hỗ trợ thẻ flash: Không","Thẻ nhớ tương thích: Không hỗ trợ","Bộ nhớ trong (RAM): 5 MB","Máy ảnh","Camera sau: Có","Camera trước: Không","Độ phân giải camera sau: 640 x 480 pixels","Đèn flash tích hợp: Không","hệ thống mạng","Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn","Wi-Fi: Không","Mạng dữ liệu: GPRS","Loại thẻ SIM: MiniSIM","Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0","Truyền dữ liệu","Bluetooth: Có","Cổng kết nối hồng ngoại: Không","Cổng giao tiếp","Cổng USB: Có","Loại đầu nối USB: Mini-USB","Nhắn tin","MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện): Có","Trò chuyện trực tuyến: Có","E-mail: Có","Phim","Cuộc gọi video: Không","Các định dạng video: MPEG4","Âm thanh","Đài FM: Không","Kiểu tiếng chuông: Đa âm","Máy nghe nhạc: Có","Số lượng chuông đa âm: 40","Điện","Dung lượng pin: 680 mAh","Thời gian thoại (2G): 3 h","Thời gian chờ (2G): 200 h","Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion)","Loại pin: Li-Ion","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 95 g","Chiều rộng: 53 mm","Độ dày: 13,9 mm","Chiều cao: 98 mm","Tính năng điện thoại","Hệ số hình dạng: Lật","Quản lý thông tin cá nhân: Game, Lịch, Danh sách những việc phải làm","Công nghệ Java: Có","Báo rung: Có","Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)","Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS): Không","GPS: Không","Các đặc điểm khác","Giao diện: Bluetooth, USB","Kiểu mạng lưới: GSM","Tần số vận hành: 850/900/1800/1900 MHz"