location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MP3 20GB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P5.28305.A00
Hạng mục:
MP3, viết tắt của "MPEG 1 lớp 3", là một qui trình hiệu quả cao để nén âm nhạc lưu trữ dạng kỹ thuật số và là tiêu chuẩn sử dụng của Internet. Máy nghe MP3 là một thiết bị cầm tay nhỏ để chạy các tệp âm nhạc đã được lưu trữ ở dạng MP3 và các loại định dạng được hỗ trợ khác. Nhạc từ đĩa CD bình thường có thể được chuyển sang định dạng MP3. Giảm dữ liệu MP3 sẽ tăng dung lượng lưu trữ nhạc gấp mười lần. Vì lý do này, các máy nghe MP3 có thể cực nhỏ và phần lớn các máy này không có các bộ phận di động, vì vậy chúng rất thích hợp để nghe nhạc khi đang chơi thể thao, hoặc đi trên đường.
Máy MP3/MP4 Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 69688
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 04:50:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer MP3 20GB
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Ổ đĩa cứng 20 GB
  • - LCD 128 x 128 pixels
  • - Hỗ trợ định dạng âm thanh: WMA
  • - 80 dB
  • - Đài FM
  • - Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 12 h Lithium-Ion (Li-Ion) 1300 mAh
Thêm>>>
Short summary description Acer MP3 20GB:
This short summary of the Acer MP3 20GB data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer MP3 20GB, 20 GB, LCD, Đài FM, 168 g

Long summary description Acer MP3 20GB:
This is an auto-generated long summary of Acer MP3 20GB based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer MP3 20GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 20 GB. Màn hình hiển thị: LCD. Đài FM. Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 12 h. Trọng lượng: 168 g

Dung lượng
Loại phương tiện nghe nhạc *
Ổ đĩa cứng
Tổng dung lượng lưu trữ *
20 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Độ phân giải màn hình
128 x 128 pixels
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng âm thanh *
WMA
Âm thanh
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
80 dB
Dải tần số
20 - 20000 Hz
Vô tuyến
Đài FM *
Yes
Chế độ ghi âm
Ghi âm giọng nói *
No
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin
1300 mAh
Thời gian phát lại âm thanh liên tục *
12 h
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ xử lý tối thiểu
Motorola SCF5249
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 98/SE/ME/2000/XP; Mac 9.x, 10.x
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-10 - 65 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
168 g
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
100 x 62 x 22 mm