location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS 710L-BH 39,1 cm (15.4") Intel® Celeron® 0,25 GB 40 GB

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
710L-BH
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
A4701L-BH
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34699
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS 710L-BH 39,1 cm (15.4") Intel® Celeron® 0,25 GB 40 GB
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Celeron® 2,8 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 0,25 GB
  • - 40 GB DVD-ROM
Thêm>>>
Short summary description ASUS 710L-BH 39,1 cm (15.4") Intel® Celeron® 0,25 GB 40 GB:
This short summary of the ASUS 710L-BH 39,1 cm (15.4") Intel® Celeron® 0,25 GB 40 GB data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS 710L-BH, Intel® Celeron®, 2,8 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 0,25 GB, 40 GB

Long summary description ASUS 710L-BH 39,1 cm (15.4") Intel® Celeron® 0,25 GB 40 GB:
This is an auto-generated long summary of ASUS 710L-BH 39,1 cm (15.4") Intel® Celeron® 0,25 GB 40 GB based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS 710L-BH. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,25 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Trọng lượng: 3,5 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
750:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Tốc độ bộ xử lý *
2,8 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,25 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
40 GB
Loại ổ đĩa quang *
DVD-ROM
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SoundBlaster Pro compatible
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD
8x
Tốc độ đọc CD
24x
Tốc độ ghi CD
24x
Tốc độ ghi lại CD
24x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1 x VGA for external monitor 1 x EPP/ECP Parallel Port/D-sub 25-pin 1 x Microphone-in jack 1 x Speaker-Out 4 x USB 2.0 ports 1 x IEEE 1394 port 1 x TV Out 1 x RJ11 Modem jack for phone line 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert 1 x SIR supported 1 x type II PCMCIA 2.1 compliant
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
-ASUSDVD XP V4.0 -Power Director V3 DE -Medi@Show V2.0 SE -Norton 2005 (90 dagen gratis update) -Adobe Acrobat Reader 5.0 -NERO Express V6 -ASUS Probe V2.10 -ASUS Live Update -ASUS ChkMail -ASUS Hotkey -ASUS Power4 Gear+
Pin
Dung lượng pin
4800 mAh
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
3,5 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng
Ultra DMA/100
Các đặc điểm khác
Phần cứng tích gộp
-notebook tas -muis
Chức năng bảo vệ
-BIOS Booting User Password Protection -HDD User Password Protection and Security Lock -Kensington Lock
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
356 x 286 x 42 mm
Màn hình hiển thị
LCD
Loại pin
8 Cell Lithium-Ion
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Home Edition
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s