location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus Photo R3000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus Photo R3000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CA86301
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 202354
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus Photo R3000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 5760 x 1440 DPI Màu sắc
  • - A3
  • - Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus Photo R3000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi:
This short summary of the Epson Stylus Photo R3000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus Photo R3000, Màu sắc, 5760 x 1440 DPI, A3

Long summary description Epson Stylus Photo R3000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus Photo R3000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus Photo R3000. Màu sắc. Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi

Tính năng
Màu sắc *
Yes
In
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Kết nối tùy chọn
Ethernet, LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Hiệu suất
Mức công suất âm thanh (khi in)
38 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
21 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,5 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 (32-bit, 64-bit), Windows Vista (32-bit, 64-bit), Windows XP, Windows XP Professional x64 Mac OS X 10.5.x – 10.6.x
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
614,7 mm
Độ dày
368,3 mm
Chiều cao
228,6 mm
Trọng lượng
15,9 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
490 mm
Chiều sâu của kiện hàng
750 mm
Chiều cao của kiện hàng
400 mm
Trọng lượng thùng hàng
19,4 kg
Các số liệu kích thước
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
2,15 m
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
10 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,15 m
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
10 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
614,7 x 368,3 x 228,6 mm
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Công nghệ in
In phun
Giao diện
USB 2.0
Các tính năng của mạng lưới
100Base-TX Ethernet
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)