location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson AcuLaser C9300D2TN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AcuLaser C9300D2TN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CB52011BR
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946508399
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 106953
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson AcuLaser C9300D2TN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A3 30 ppm
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 3 Tổng công suất đầu vào: 1505 tờ Tổng công suất đầu ra: 550 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp 400 MHz
Thêm>>>
Short summary description Epson AcuLaser C9300D2TN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3:
This short summary of the Epson AcuLaser C9300D2TN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson AcuLaser C9300D2TN, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A3, 30 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Epson AcuLaser C9300D2TN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of Epson AcuLaser C9300D2TN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson AcuLaser C9300D2TN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Thời gian khởi động
18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang *
Epson ESC/P2, Epson FX, PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
1505 tờ
Tổng công suất đầu ra *
550 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2055 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Kích cỡ phong bì
10, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 216 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
Đầu nối USB
USB Type-B
Kết nối tùy chọn
Song song
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, ENPC, SLP, WSD, LLTD, Ping Paper / Media Handling
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Loại bộ nhớ
DDR2
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
25 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Thiết kế
Hiển thị số lượng dòng
5 dòng
Chứng nhận
EN55022, Class B; EN61000-3-2; EN61000-3-3; EN55024
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
458 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
1020 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
56 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
500 mm
Độ dày
538 mm
Chiều cao
698 mm
Trọng lượng
62,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1345 mm
Chiều sâu của kiện hàng
740 mm
Chiều cao của kiện hàng
635 mm
Trọng lượng thùng hàng
82,6 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
67 cm
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
67 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
España 2 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)