location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu MAX3147NP ổ đĩa cứng 3.5" 147 GB Ultra320 SCSI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MAX3147NP
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MAX3147NP
Hạng mục:
Ổ đĩa cứng là phương tiện lưu trữ vĩnh viễn nhanh nhất hiện nay và có dung lượng lớn. Bởi vì hai lý do này ổ đĩa cũng là phương tiện lưu trữ được sử dụng phổ biến nhất cho máy tính và máy chủ. Khi mua một ổ đĩa cứng mới, có ba yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc: - Sự kết nối của đĩa với máy tính và thiết bị khác mà bạn sẽ sử dụng có ảnh hưởng lớn đến tốc độ dữ liệu sẽ được đọc/viết ở đĩa. Phải đảm bảo là sự kết nối của đĩa bạn mua tương thích với máy tính của bạn! - Tốc độ quay cũng quan trọng cho tốc độ dữ liệu sẽ được đọc/viết từ đĩa và quyết định thời gian cần thiết để tìm tệp tin trên đĩa. - Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng, dung lượng lưu trữ của đĩa, tức là lượng dữ liệu có thể được lưu trữ trên đĩa.
Ổ đĩa cứng Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18846
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:28:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu MAX3147NP ổ đĩa cứng 3.5" 147 GB Ultra320 SCSI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 147 GB 3.5" 15000 RPM Ultra320 SCSI
  • - Máy chủ/máy trạm HDD
  • - Dung lượng buffer ổ cứng: 8 MB
  • - 750 g
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu MAX3147NP ổ đĩa cứng 3.5" 147 GB Ultra320 SCSI:
This short summary of the Fujitsu MAX3147NP ổ đĩa cứng 3.5" 147 GB Ultra320 SCSI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu MAX3147NP, 3.5", 147 GB, 15000 RPM

Long summary description Fujitsu MAX3147NP ổ đĩa cứng 3.5" 147 GB Ultra320 SCSI:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu MAX3147NP ổ đĩa cứng 3.5" 147 GB Ultra320 SCSI based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu MAX3147NP. Dung lượng ổ cứng: 3.5", Dung lượng ổ đĩa cứng: 147 GB, Tốc độ ổ cứng: 15000 RPM

Tính năng
Dung lượng ổ cứng *
3.5"
Dung lượng ổ đĩa cứng *
147 GB
Tốc độ ổ cứng *
15000 RPM
Giao diện *
Ultra320 SCSI
Kiểu/Loại *
HDD
Linh kiện dành cho *
Máy chủ/máy trạm
Dung lượng buffer ổ cứng
8 MB
Tốc độ truyền dữ liệu liên tục của ổ cứng
320 MiB/s
Tìm đọc
3,8 ms
Tìm ghi
3,3 ms
Tính năng
Tìm kiếm toàn phần
8 ms
Thời gian tìm kiếm rãnh ghi tới rãnh ghi
0,2 ms
Góc trễ trung bình
2 ms
Điện
Điện áp vận hành
5 / 12 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
101,6 mm
Chiều cao
25,4 mm
Độ dày
146 mm
Trọng lượng
750 g