location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP L1910 Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
L1910 Flat Panel Monitor
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GS918AA#ABH
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 392521
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Aug 2022 16:27:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP L1910 Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 48,3 cm (19")
  • - 1280 x 1024 pixels
  • - 5 ms 300 cd/m² 800:1
  • - 38 W
Thêm>>>
Short summary description HP L1910 Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Bạc:
This short summary of the HP L1910 Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP L1910 Flat Panel Monitor, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, LCD, 5 ms, Bạc

Long summary description HP L1910 Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP L1910 Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP L1910 Flat Panel Monitor. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Góc nhìn: Ngang:: 160°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Xử lý bề mặt
Active Matrix TFT (thin film transistor)
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
800:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,294 x 0,294 mm
Phạm vi quét ngang
24 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 77 Hz
Tần số quét màn hình
Horizontal: 24 - 83 kHz, Vertical: 50 - 77 Hz
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
ISO 13406-2 pixel defect guidelines, MPR-II, CISPR, VCCI, CSA (Canada), ACA (Australia), TUV and GS Mark (German ergonomic), BSMI (Taiwan), CCC (China), MIC (South Korea), NOM (Mexico), Eastern European approvals, CE Marking, FCC approval, ENERGY STAR qualified, TCO '03 (emissions, ergonomics, environment), Microsoft Windows certified (Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, and Windows Vista), UL listed, GOST (Russia), SASO (Saudi Arabia)
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
15-pin mini D-sub analog VGA connector
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Góc nghiêng
5 - 25°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Biên độ nghiêng và xoay của màn hình
Tilt: - 5 degrees to + 25 degrees, Swivel: 0 degrees
Công thái học
The monitor meets the ergonomic requirement of EN-ISO 13406-2 for flat panel displays.
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
38 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối
20 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Display Assistant is a software utility that allows monitor adjustment and color calibration using the Display Data Channel Command Interface (DDC/CI) protocol of the connected PC; HP Display LiteSaver feature allows you to schedule Sleep mode at preset times to help protect the monitor against image retention, drastically lower power consumption and energy costs, and extend the lifespan of the monitor
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
416 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
192 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
416 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
416 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
414 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
192 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,9 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
6,5 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Hệ thống âm thanh
No audio included at platform level
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
487 x 190 x 472 mm
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
416,6 x 414 x 193 mm (16.4 x 16.3 x 7.6")
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 VAC, 50/60 Hz
Độ phân giải được khuyến nghị
Preset VESA Graphic Modes (non-interlaced): 1280 x 1024 @ 60 and 75 Hz, 1024 x 768 @ 60, 70 and 75 Hz, 1152 x 870 @ 75 Hz (Mac), 1152 x 900 @ 76 Hz (Sun), 832 x 624 @ 75 Hz (Mac), 800 x 600 @ 60, 72 and 75 Hz, 720 x 400 @ 70 Hz, 640 x 480 @ 60, 72 and 75 Hz
Tần số độ phân giải màn hình
1280 x 1024 @ 60 & 75 Hz, 1024 x 768 @ 60, 70 & 75 Hz, 1152 x 870 @ 75 Hz (Mac), 1152 x 900 @ 76 Hz (Sun), 832 x 624 @ 75 Hz (Mac), 800 x 600 @ 60, 72 & 75 Hz, 720 x 400 @ 70 Hz, 640 x 480 @ 60, 72 & 75 Hz
Ổ nối loại đầu vào hiển thị video
15-pin D-sub mini connector; detached
Âm thanh bao gồm
No audio included at platform level
Chức năng bảo vệ
Kensington Lock-ready
Kiểm soát tên đăng nhập
Power on/off 3 button OSD (menu, plus, minus) brightness; clock (clock phase); color temperature; contrast; factory reset; image control; monitor management
Độ phân giải tối đa
1280 x 1024 pixels
Tỷ lệ Chấm Video
140 MHz
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
10.8 lb
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
With stand
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
With stand
Độ phân giải analog tối đa
1280 x 1024 pixels
Độ phân giải riêng
SXGA (1280x1024)
Kích thước sản phẩm (với giá đỡ, hệ đo lường Anh)
16 .4 x 16.3 x 7 .6
Kích thước sản phẩm (không có giá đỡ, hệ đo lường Anh)
414 x 348 x 58,4 mm (16.3 x 13.7 x 2.3")
Mã UNSPSC
43211902