location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 1022 Printer 1200 x 1200 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 1022 Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LA-Q5912A
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 78424
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Dec 2023 11:52:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet 1022 Printer 1200 x 1200 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - 18 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 8000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 260 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 8 MB Bộ xử lý được tích hợp 266 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 1022 Printer 1200 x 1200 DPI:
This short summary of the HP LaserJet 1022 Printer 1200 x 1200 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 1022 Printer, La de, 1200 x 1200 DPI, 18 ppm

Long summary description HP LaserJet 1022 Printer 1200 x 1200 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 1022 Printer 1200 x 1200 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 1022 Printer. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 8000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 18 ppm

In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
18 ppm
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
8000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
260 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
260 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Plain paper, envelopes, transparencies, cardstock, postcards, labels
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5, C5, DL, B5, 76 x 127 mm - 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 163 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
8 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
RISC
Tốc độ vi xử lý
266 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
5,5 kg
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
370 x 245 x 241 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7,73 kg
Các đặc điểm khác
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
100
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
1 x USB 2.0
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 - 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, Letter, Legal, Executive, B5 (JIS), B5 (ISO), C5, DL, Monarch, Com-10
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các kiểu chữ
26
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 - 105 g/m², 60 - 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
15 tờ
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
4,9 dB
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 89/336/EEC
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5, C5, DL, B5, 76 x 127 mm - 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
10
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 163 g/m²
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
300 W
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98 SE, Me, 2000, XP 32-bit, Mac OS X v 10.2 +
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
498 x 331 x 362 mm