location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Photosmart A310 Compact Photo Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Photosmart A310 Compact Photo Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q8472A
Hạng mục:
Máy in ảnh cho phép bạn in ảnh kỹ thuật số, thường các máy này thậm chí có thể in trực tiếp từ một máy ảnh kỹ thuật số, vì vậy thậm chí bạn không cần dùng đến máy tính để in ảnh của bạn. Có một máy in như thế ở nhà, bạn có thể quên hẳn các tiệm rửa ảnh đi!
Máy in ảnh Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 128703
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Photosmart A310 Compact Photo Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI
  • - In phun
  • - Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description HP Photosmart A310 Compact Photo Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI:
This short summary of the HP Photosmart A310 Compact Photo Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Photosmart A310 Compact Photo Printer, In phun, 4800 x 1200 DPI, In trực tiếp

Long summary description HP Photosmart A310 Compact Photo Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP Photosmart A310 Compact Photo Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Photosmart A310 Compact Photo Printer. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
In phun
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
60 giây
Tính năng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc in
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào
20 tờ
Tổng công suất đầu ra
20 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
Up to 20 cards
Công suất đầu ra tối đa
20 tờ
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy
Giấy in ảnh
Các kích cỡ giấy in không ISO
Phiếu mục lục
Khổ in
10 x 15 cm
Các chức năng in kép
None
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 90; HP pho- papers: up - 280
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A6, Hagaki, L size, panorama
Phương tiện được khuyến nghị
Photo paper, index cards
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
20-sheet input tray
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
PicBridge *
Yes
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Các cổng vào/ ra
1 USB, 1 PictBridge
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
32 MB
Thẻ nhớ tương thích
Microdrive, MMC, SD, xD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
27 W
Công suất âm thanh phát thải
5.5 B(A)
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium II, PowerPC G3
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
400 MB
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Pentium II (or equivalent), 233 MHz or higher; 64 MB RAM; 200 MB available hard disk space; SVGA 800 x 600 monitor with 16-bit color; Windows 2000, XP Home, XP Professional, XP Professional x64; 4x CD-ROM drive; USB port and USB cable (not included), Mac OS X v 10.3.9 and higher; G3 processor or compatible; 128 MB RAM; 150 MB available hard disk space for software installation; HP Memories Disc Creator Software (requires CD writer and 700 MB of hard disk space)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
41 - 104 °F
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-22 - 149 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
1,5 kg
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
227 x 230 x 156 mm
Thông số đóng gói
Pin kèm theo
No
Trọng lượng thùng hàng
2,4 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
521,4 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
25 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
8 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
200 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
122 x 114 x 249 mm
Công nghệ kết nối
Có dây
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage: 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Khả năng tương thích Mac
Yes
Phát thải áp suất âm thanh
55 dB
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based
Bảng điều khiển
2 front-panel buttons (Power, Photo Fix)
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
260 x 170 x 219 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 1880 mm
Loại nguồn cấp điện
External power supply module, optional internal lithium ion battery (not included, sold separately)
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các tính năng kỹ thuật
HP Adaptive Lighting, HP Auto Red-eye Removal
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
20-sheet output tray
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98 SE, Me, 2000, XP Home, XP Professional, x64 Edition Mac OS X v10.3.9 +
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Điện thoại máy ảnh
Direct photo printing from PictBridge-enabled cameras Yes
Exifprint được hỗ trợ
Yes, Version 2.2
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
20 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
20 tờ
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
8 in
Chiều dài in tối đa
203 m
Xử lý phương tiện
Sheetfeed
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
4 x 6 in, 4 x 6.5 in, 4 x 8-in photo card
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
4 x 6 in, 4 x 6.5 in, 4 x 8-in photo card
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 to 90 g/m2; HP photo papers: up to 280 g/m2
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
259,1 x 170,2 x 218,4 mm (10.2 x 6.7 x 8.6")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
2,4 kg (5.3 lbs)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 1879,6 mm (48 x 40 x 74")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
520,3 kg (1147.1 lbs)
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
No
Đầu in
1 (cyan, magenta, yellow)
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, ảnh 10 x 15)
As fast as 105 sec As fast as 59 secs (borderless, from PC)
Các tính năng của máy in
Color photo printing
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
22,6 cm (8.9")
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
16 to 24 lb; HP photo papers: up to 75 lb
Kích cỡ
22,6 cm (8.9")
Mặt nghiêng
+/- 0.006 in
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 20 cards
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ in hoạt động video
No
Mực Vivera được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
2.75 lb
Loại tùy chọn không dây
Optional, with HP bt450 Bluetooth Wireless Printer Adapter
Công nghệ không dây
Bluetooth