location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 170S6FS/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
170S6FS/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
170S6FS/00
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 121876
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 170S6FS/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 43,2 cm (17")
  • - 1280 x 1024 pixels
  • - 12 ms 250 cd/m² 500:1
Thêm>>>
Short summary description Philips 170S6FS/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Bạc:
This short summary of the Philips 170S6FS/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 170S6FS/00, 43,2 cm (17"), 1280 x 1024 pixels, LCD, 12 ms, Bạc

Long summary description Philips 170S6FS/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of Philips 170S6FS/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 170S6FS/00. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 12 ms, Góc nhìn: Ngang:: 160°, Góc nhìn: Dọc:: 155°. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
12 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
155°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,264 x 0,264 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 76 Hz
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 83 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
56 - 76 Hz
Không gian màu RGB
sRGB
Kích cỡ bảng hiển thị
17"/ 43 cm
Độ kết tủa màu trắng, 6500K
x = 0.313 / y = 0.329
Độ kết tủa màu trắng, 9300K
x = 0.283 / y = 0.297
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Chứng nhận
CE Mark E2000 EMC Energy Star FCC-B, UL, CSA SEMKO TCO '03 TÜV/GS, TÜV Ergo
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
E2000 Energy Star NUTEK
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
Analog (VGA)
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Góc nghiêng
-5 - 25°
Công thái học
TÜV/GS, TÜV Ergo
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối
20 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
375 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
200 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
390 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
375 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
200 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
390 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,9 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Độ rộng tối đa băng tần đầu vào video của màn hình
140 MHz
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 98/ME/2000/XP
Yêu cầu về nguồn điện
Built-in 90-264 VAC, 50/60 Hz
Độ phân giải được khuyến nghị
1280 x 1024 @ 60 Hz
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
337,9 x 270,3 mm
Chức năng bảo vệ
Kensington lock
Tín hiệu đầu vào đồng bộ của màn hình
Composite Sync Separate Sync Sync on Green
Kiểm soát tên đăng nhập
Auto Brightness Control Left/Right Menu (OK) Power On/Off Up/Down
Các linh kiện bổ sung
AC Power Cord VGA cable
Nâng cao
Kensington lock compatible FlexiHolder On-screen Display SmartManage enabled
Các chế độ nạp trước tại nhà máy
15 modes
Độ phân giải tối đa
1280 x 1024 pixels
Các linh kiện tùy chọn
Super Ergo Base
Các cài đặt
50 modes
Đầu vào tín hiệu
Analog (VGA)
Tỷ lệ Chấm Video
140 MHz
Phạm vi nhìn có hiệu quả
337,9 x 270,3 mm