location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips CUP DVD+ -RW 16X4X12 WHITE ổ đĩa quang Nội bộ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CUP DVD+ -RW 16X4X12 WHITE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PBDV1640G/00
Hạng mục:
Với những ổ đĩa này bạn có thể đọc và ghi đĩa DVD và/hoặc đĩa CD ở mọi loại định dạng khác nhau. Xin hãy lưu ý sự khác nhau giữa đĩa DVD+R và DVD-R khi mua một ổ ghi DVD, thường thì ổ đĩa chỉ có thể viết trên một trong hai loại phương tiện đó, đôi khi cả hai. Khi bạn mua ổ đĩa chỉ hỗ trợ cho một loại phương tiện, ở cửa hàng bạn luôn phải cẩn trọng khi lựa chọn loại đĩa DVD có thể ghi được. Các ổ DVD mới hơn cũng hỗ trợ ghi trên các đĩa DVD Lớp Kép. Loại đĩa này có dung lượng lưu trữ là 8.5GB thay cho loại 4.7 GB thông thường. Các ổ ghi (ghi chồng) thường có thể đọc và viết (ghi chồng) đĩa CD, nhưng chỉ một vài máy ghi (ghi chồng) CD có thể đọc các đĩa DVD.
Ổ đĩa quang Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17850
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips CUP DVD+ -RW 16X4X12 WHITE ổ đĩa quang Nội bộ:
This short summary of the Philips CUP DVD+ -RW 16X4X12 WHITE ổ đĩa quang Nội bộ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips CUP DVD+ -RW 16X4X12 WHITE, 25 W, 40x, 24x, 40x, 5 - 90 phần trăm, 5 - 50 °C

Long summary description Philips CUP DVD+ -RW 16X4X12 WHITE ổ đĩa quang Nội bộ:
This is an auto-generated long summary of Philips CUP DVD+ -RW 16X4X12 WHITE ổ đĩa quang Nội bộ based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips CUP DVD+ -RW 16X4X12 WHITE. Tiêu thụ năng lượng: 25 W. Tốc độ ghi CD: 40x, Tốc độ ghi lại CD: 24x. Tốc độ đọc CD: 40x. Trọng lượng: 950 g. Định dạng ghi thu theo logic: UDF & ISO 9660, Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 200 x 150 x 40 mm, Bộ xử lý tối thiểu: Pentium III 500MHz

Thiết kế
Nội bộ *
Yes
Hiệu suất
Tiêu thụ năng lượng
25 W
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Tốc độ ghi
Tốc độ ghi DVD
16x
Tốc độ ghi chồng DVD
4x
Tốc độ ghi CD *
40x
Tốc độ ghi lại CD
24x
Tốc độ đọc
Tốc độ đọc DVD
16x
Tốc độ đọc CD *
40x
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 50 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
950 g
Các đặc điểm khác
Định dạng ghi thu theo logic
UDF & ISO 9660
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
200 x 150 x 40 mm
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium III 500MHz
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98 SE, 2000, ME, XP