location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony FWD-47W800P/T màn hình hiển thị 119,4 cm (47") Wi-Fi Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FWD-47W800P/T
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FWD-47W800P/T show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5013493235977
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 89140
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony FWD-47W800P/T màn hình hiển thị 119,4 cm (47") Wi-Fi Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - 119,4 cm (47") 1920 x 1080 pixels
  • - Edge-LED
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Short summary description Sony FWD-47W800P/T màn hình hiển thị 119,4 cm (47") Wi-Fi Full HD Màu đen:
This short summary of the Sony FWD-47W800P/T màn hình hiển thị 119,4 cm (47") Wi-Fi Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony FWD-47W800P/T, 119,4 cm (47"), 1920 x 1080 pixels, Wi-Fi

Long summary description Sony FWD-47W800P/T màn hình hiển thị 119,4 cm (47") Wi-Fi Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony FWD-47W800P/T màn hình hiển thị 119,4 cm (47") Wi-Fi Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony FWD-47W800P/T. Kích thước màn hình: 119,4 cm (47"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Kích thước màn hình *
119,4 cm (47")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
119 cm
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 768 (WXGA), 1360 x 768 (WXGA), 1920 x 1080 (HD 1080)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
4
Cổng DVI *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
Yes
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Hiệu suất
Hệ thống định dạng tín hiệu số
DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Bulgaria, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Estonia, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Hebrew, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, KAZ, Latvia, Litva, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, SER, Tiếng Slovak, Tiếng Slovenia, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Chế độ thông minh
Khách sạn
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
66 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,25 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
139 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Hệ thống máy tính
Hỗ trợ định dạng video
3GPP, AVCHD, AVI, M-JPEG, MKV, MOV, MP4, MPEG1, MPEG2, MPO, WEBM, WMV, XVID
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GPP, MP3, WAV, WMA
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1083 mm
Độ dày
64 mm
Chiều cao
639 mm
Trọng lượng
14,6 kg
Chiều rộng (với giá đỡ)
1083 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
298 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
672 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
16,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1328 mm
Chiều sâu của kiện hàng
147 mm
Chiều cao của kiện hàng
748 mm
Trọng lượng thùng hàng
21 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
RM-ED052
Các đặc điểm khác
Hệ thống âm thanh
S-Master / S-Force Front Surround 3D
Hỗ trợ 3D
Yes
Tỉ lệ màn hình
16:9
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Opera
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Công tắc bật/tắt
Yes
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng SCART
1
Khớp khuyên
-15 - 15°
Số lượng cổng USB 2.0
3
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Yes
Loại bộ điều chỉnh
Analog & số
Hẹn giờ ngủ
Yes