location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony VAIO VGN-SZ2M/B 33,8 cm (13.3") Intel® Core™ Duo 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA® GeForce® Go 7400 Windows XP Home Edition

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VAIO
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
SZ
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VAIO VGN-SZ2M/B
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VGN-SZ2M/B-NL show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 84209
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:17:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Sony VAIO VGN-SZ2M/B 33,8 cm (13.3") Intel® Core™ Duo 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA® GeForce® Go 7400 Windows XP Home Edition:
This short summary of the Sony VAIO VGN-SZ2M/B 33,8 cm (13.3") Intel® Core™ Duo 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA® GeForce® Go 7400 Windows XP Home Edition data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony VAIO VGN-SZ2M/B, Intel® Core™ Duo, 1,66 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1280 x 800 pixels, 1 GB, 80 GB

Long summary description Sony VAIO VGN-SZ2M/B 33,8 cm (13.3") Intel® Core™ Duo 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA® GeForce® Go 7400 Windows XP Home Edition:
This is an auto-generated long summary of Sony VAIO VGN-SZ2M/B 33,8 cm (13.3") Intel® Core™ Duo 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA® GeForce® Go 7400 Windows XP Home Edition based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony VAIO VGN-SZ2M/B. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Duo, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® Go 7400. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 1,68 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ Duo
Tốc độ bộ xử lý *
1,66 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
667 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 0.5 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Thẻ nhớ tương thích
SD, xD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® Go 7400
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Intel HDA
Số lượng loa gắn liền
2
Âm trực tiếp 3 chiều của hệ thống âm thanh
Yes
Máy ảnh
Camera trước
No
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet, Wireless LAN
Tốc độ mạng
10/100 Mbps Base-TX
Bluetooth
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
QWERTY
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Home Edition
Phần mềm tích gộp
Adobe PhotoShop Elements Adobe Premiere Elements WinDVD for VAIO VAIO Edit Components DVgatePlus Click to DVD Roxio Digital Media SE SonicStage Mastering Studio SonicStage VAIO Recovery Utility NIS AntiSpyware edition (trial) Adobe Reader Norton Ghost (trial) Microsoft Office 2003 SBE (trial) Adobe Acrobat Elements Microsoft Works
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa)
5 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
315 mm
Độ dày
234,3 mm
Chiều cao
21,8 mm
Trọng lượng *
1,68 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Màn hình hiển thị
LCD
Cổng đầu vào TV
No
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
Data/Fax V.92/V.90