location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic Graphic Series CRT MONITOR G90FB màn hình CRT 48,3 cm (19")

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Graphic Series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CRT MONITOR G90FB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
G90FB-4
Hạng mục:
Những màn hình này vẫn là tiêu chuẩn của màn hình máy tính cho tới gần đây. Hiện nay phần lớn mọi người sử dụng màn hình bán dẫn phim mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) vì chúng đỡ cồng kềnh và sử dụng ít năng lượng hơn. Tuy nhiên vẫn có một số lợi điểm khi mua màn hình ống tia điện tử (CRT), đặc biệt khi bạn muốn mua loại 19 insơ hoặc cỡ lớn hơn. Bê các màn hình này sẽ không dễ dàng, nhưng thường giá cả của chúng dễ chấp nhận hơn và chúng có thể có độ phân giải cao hơn. Phải đảm bảo là bạn mua loại màn hình có tốc độ phát ít nhất 70 Hz tại độ phân giải mong muốn khi xem, nếu không bạn sẽ bị mỏi mắt sau khi dùng một thời gian kéo dài.
Màn hình CRT Check ‘Viewsonic’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 140373
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic Graphic Series CRT MONITOR G90FB màn hình CRT 48,3 cm (19"):
This short summary of the Viewsonic Graphic Series CRT MONITOR G90FB màn hình CRT 48,3 cm (19") data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic Graphic Series CRT MONITOR G90FB, 48,3 cm (19"), CRT, 0,13 mm, 0,20 mm, 0,25 mm, 50 - 160 Hz

Long summary description Viewsonic Graphic Series CRT MONITOR G90FB màn hình CRT 48,3 cm (19"):
This is an auto-generated long summary of Viewsonic Graphic Series CRT MONITOR G90FB màn hình CRT 48,3 cm (19") based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic Graphic Series CRT MONITOR G90FB. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Kiểu/Loại: CRT, Màn hình: Dọc: 0,13 mm. Quản lý năng lượng: TCO'03, ENERGY STAR '05, Tiêu thụ năng lượng: 100 W. Các sản phẩm tương thích: -VGA 1920X1440. -Power Mac G3/G4/G5 1600x1200.. Độ dày: 445 mm, Chiều cao: 424 mm, Chiều rộng: 465 mm. Các cổng vào/ ra: 1 x 15-pin 1 x 3-pin

Màn hình
Kiểu/Loại
CRT
Màn hình: Dọc
0,13 mm
Màn hình: Ngang
0,20 mm
Màn hình: Chéo
0,25 mm
Phạm vi quét dọc
50 - 160 Hz
Phạm vi quét ngang
30 - 97 kHz
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Tín hiệu đầu vào đồng bộ của màn hình
H/V (TTL)
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
360 x 270 mm
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1 x 15-pin 1 x 3-pin
Tính năng quản lý
Kiểm soát tên đăng nhập
Basic,On View
Điện
Quản lý năng lượng
TCO'03, ENERGY STAR '05
Tiêu thụ năng lượng
100 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 95 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các sản phẩm tương thích
-VGA 1920X1440. -Power Mac G3/G4/G5 1600x1200.
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
445 mm
Chiều cao
424 mm
Chiều rộng
465 mm
Trọng lượng
18 kg