location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic NX1940w 48,3 cm (19") WXGA Màu đen 300 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NX1940w
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NX1940W
Hạng mục: Tivi Check ‘Viewsonic’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 81166
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Viewsonic NX1940w 48,3 cm (19") WXGA Màu đen 300 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19") LCD
  • - WXGA 1440 x 900 pixels 16:10
  • - 300 cd/m² 5 ms 800:1
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - 100 x 100 mm
  • - 65 W
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic NX1940w 48,3 cm (19") WXGA Màu đen 300 cd/m²:
This short summary of the Viewsonic NX1940w 48,3 cm (19") WXGA Màu đen 300 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic NX1940w , 48,3 cm (19"), 1440 x 900 pixels, WXGA, LCD, Màu đen

Long summary description Viewsonic NX1940w 48,3 cm (19") WXGA Màu đen 300 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Viewsonic NX1940w 48,3 cm (19") WXGA Màu đen 300 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic NX1940w . Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels, Kiểu HD: WXGA, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 300 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 800:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:10. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Kiểu HD *
WXGA
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
800:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Độ phân giải màn hình *
1440 x 900 pixels
Màn hình: Chéo
48,3 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
2 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
10 trang
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Đầu ra video phức hợp
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra
1
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
65 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, CB, GOST, SASO, WEEE, RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
478 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
209 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
406 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,8 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
8,1 kg
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
AC 100–240V, 50/60Hz
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Màn hình hiển thị
LCD
Các cổng vào/ ra
PWR
Kết nối tai nghe
3.5 mm