ASUS Zenbook Duo 14 UX482EAR-HY389W Intel® Core™ i7 i7-1195G7 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ

  • Nhãn hiệu : ASUS
  • Họ sản phẩm : Zenbook
  • Product series : Duo 14
  • Tên mẫu : UX482EAR-HY389W
  • Mã sản phẩm : 90NB0S41-M006X0
  • GTIN (EAN/UPC) : 4711081618713
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 5883
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Aug 2024 14:30:47
  • Short summary description ASUS Zenbook Duo 14 UX482EAR-HY389W Intel® Core™ i7 i7-1195G7 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ :

    ASUS Zenbook Duo 14 UX482EAR-HY389W, Intel® Core™ i7, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Home

  • Long summary description ASUS Zenbook Duo 14 UX482EAR-HY389W Intel® Core™ i7 i7-1195G7 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ :

    ASUS Zenbook Duo 14 UX482EAR-HY389W. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1195G7. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ

Video

This browser does not support the video element.

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Celastial Blue
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Nhôm, Magie
Định vị thị trường Trang chủ
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Đường chéo màn hình hiển thị thứ hai 32,1 cm (12.7")
Độ phân giải màn hình hiển thị thứ hai 1920 x 515 pixels
Vị trí màn hình thứ 2 Trên cùng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 11th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-1195G7
Số lõi bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR4x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 3.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Nhà sản xuất loa Harman Kardon
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước

Máy ảnh
Loại độ phân giải HD camera trước HD
Camera hồng ngoại (IR)
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Phần mềm dùng thử 1-month trial for new Microsoft 365 customers
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 4
Công suất pin 70 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 3,25 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 20 V
Bảo mật
Nhận diện khuôn mặt
Windows Hello
Trusted Platform Module (TPM)
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, Người dùng
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 324 mm
Độ dày 222 mm
Chiều cao (phía trước) 1,69 cm
Chiều cao (phía sau) 1,73 cm
Trọng lượng 1,57 kg
Nội dung đóng gói
Bao gồm túi
Bút cảm ứng stylus