Lexmark S405 In phun A4 4800 x 1200 DPI 17 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : S405
  • Mã sản phẩm : 90T4039
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 45991
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 17:53:32
  • Short summary description Lexmark S405 In phun A4 4800 x 1200 DPI 17 ppm Wi-Fi :

    Lexmark S405, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

  • Long summary description Lexmark S405 In phun A4 4800 x 1200 DPI 17 ppm Wi-Fi :

    Lexmark S405. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 11 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 17 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 11 ppm
In tiết kiệm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 15 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 9 cpm
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 770
Chu trình hoạt động (tối đa) 5000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Công suất đầu vào tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 432 mm
Loại phương tiện khay giấy Banner, Card stock, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO 2L, Chokei 3, Chokei 4, Chokei 40, Executive, Hagaki card, Phiếu mục lục, Kakugata 3, Kakugata 4, Kakugata 5, Kakugata 6, L, Letter
Kích cỡ phong bì 6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 5x7, 10x15
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây

Cổng giao tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Thẻ nhớ tương thích Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS PRO, SD, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 47 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 35 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Độ phân giải màn hình 128 x 32 pixels
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Điện
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard
Chứng nhận
Chứng nhận CSA, c-UL-us, ICES B, 132221, CE B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, C-tick mark B, V85, CCC B, BSMI B, METI(PSE), VCCI B, FCC B, UL 60950 3rd, CCIB
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 7,76 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 477 x 338 x 204 mm
Loại nguồn cấp điện AC
PicBridge
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 548,9 x 404,1 x 280,9 mm (21.6 x 15.9 x 11.1")
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 535 x 304 x 438 mm