Brother IntelliFax 2480C máy fax In phun 14,4 Kbit/s 203 x 392 DPI

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : IntelliFax 2480C
  • Mã sản phẩm : FAX-2480C
  • Hạng mục : Máy fax
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 80437
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Brother IntelliFax 2480C máy fax In phun 14,4 Kbit/s 203 x 392 DPI :

    Brother IntelliFax 2480C, In phun, 14,4 Kbit/s, 203 x 392 DPI, 6 giây/trang, 140 các địa điểm, 99 bản sao

  • Long summary description Brother IntelliFax 2480C máy fax In phun 14,4 Kbit/s 203 x 392 DPI :

    Brother IntelliFax 2480C. Công nghệ in: In phun, Tốc độ bộ điều giải (modem): 14,4 Kbit/s, Độ phân giải fax: 203 x 392 DPI. Số bản sao chép tối đa: 99 bản sao. ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 100 tờ, Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 10 tờ, Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn: 50 tờ. Bộ nhớ fax: 16 MB, Bộ nhớ fax: 300 trang

Các thông số kỹ thuật
Fax
Công nghệ in In phun
Fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 14,4 Kbit/s
Độ phân giải fax 203 x 392 DPI
Tốc độ truyền fax 6 giây/trang
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Truy cập fax kép
Truy hồi fax
Quảng bá fax 140 các địa điểm
Tự động quay số gọi lại
Tự động giảm
Quay số theo nhóm 6
Quay số bằng một nút bấm 10
Vòng đặc biệt
Sao chép
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4) 18 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4) 16 cpm
Các cấp độ xám 64
Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tiêu chuẩn 100 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 10 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn 50 tờ
Bộ nhớ
Bộ nhớ fax 16 MB
Bộ nhớ fax 300 trang

Sự phát ra âm thanh
Mức độ ồn 50 dB
Độ bền
Chu trình hoạt động (tối đa) 2500 số trang/tháng
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 460 x 371 x 180 mm
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Điện
Tiêu thụ năng lượng 29 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 4 W
Scanning
Tốc độ scan 4,7 giây/trang
In
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 25 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 600 giây
Các đặc điểm khác
Giao diện USB
Yêu cầu về nguồn điện AC, 120 V, 50/60Hz
Độ phân giải của bản sao (văn bản màu đen) 1200 x 600 DPI
Khổ giấy Letter
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 8,21 kg (18.1 lbs)
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 556,3 x 254 x 452,1 mm (21.9 x 10 x 17.8")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 11 kg (24.2 lbs)