DELL Precision 7780 Intel® Core™ i7 i7-13850HX Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX 3500 Ada Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Precision
  • Product series : 7000
  • Tên mẫu : 7780
  • Mã sản phẩm : RVYWV
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184809976
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 42030
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 05 Jun 2024 09:48:13
  • Short summary description DELL Precision 7780 Intel® Core™ i7 i7-13850HX Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX 3500 Ada Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Precision 7780, Intel® Core™ i7, 43,9 cm (17.3"), 1920 x 1080 pixels, 32 GB, 1 TB, Windows 11 Pro

  • Long summary description DELL Precision 7780 Intel® Core™ i7 i7-13850HX Máy trạm di động 43,9 cm (17.3") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX 3500 Ada Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Precision 7780. Sản Phẩm: Máy trạm di động, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-13850HX. Kích thước màn hình: 43,9 cm (17.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA RTX 3500 Ada. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Máy trạm di động
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Kinh doanh
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Màn hình
Kích thước màn hình 43,9 cm (17.3")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển WVA
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 500 cd/m²
Mật độ điểm ảnh 127 ppi
Không gian màu RGB DCI-P3
Gam màu 99 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-13850HX
Tần số turbo tối đa 5,3 GHz
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 5,3 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,8 GHz
Tần số tăng cường nhân hiệu quả 3,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 30 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Loại bus DMI4
TDP-down có thể cấu hình 45 W
Số lượng bộ xử lý được hỗ trợ 1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 32 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 5600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn CAMM module
Bố cục bộ nhớ 1 x 32 GB
Khe cắm bộ nhớ Không có
Bộ nhớ trong tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ Kênh đơn
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời NVIDIA
Model card đồ họa rời NVIDIA RTX 3500 Ada
Bộ nhớ card đồ họa rời 12 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Độ phân giải bộ điều hợp đồ họa on-board tối đa 7680 x 4320 pixels
Độ phân giải bộ điều hợp đồ họa rời tối đa 7680 x 4320 pixels
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3281
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 0,92 MP
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Tốc độ quay video 30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa) 2400 Mbit/s
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Đầu nối dạng thùng trong cho bộ điều hợp nguồn 7.4 mm
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
PowerShare
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ 1
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Thiết bị đo gia tốc
Cảm biến Hall
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Ý
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Số phím của bàn phím 100
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử No Microsoft Office License Included 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 6
Công suất pin 93 Wh
Điện áp pin 11,55 V
Thời gian sạc pin 3 h
Sạc nhanh
Hiển thị pin đang sạc
Trọng lượng pin 410 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 240 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 12,3 A
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Wedge
Đầu đọc dấu vân tay
Đầu đọc thẻ thông minh
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Mã pin bảo vệt
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 398 mm
Độ dày 265 mm
Chiều cao 26,7 mm
Chiều cao (phía trước) 2,59 cm
Chiều cao (phía sau) 2,67 cm
Trọng lượng 3,02 kg
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon 510 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn) 104 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất) 404 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics) 19 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage) 85 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời) 2 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng) 425 Số kilogram CO2e
Phiên bản PAIA 1.3.2
Nội dung đóng gói
Chuột kèm theo chỉ dành cho các thị trường được lựa chọn
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều