Lexmark X363dn La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X363dn
  • Mã sản phẩm : 13B0577
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 34316
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Lexmark X363dn La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm :

    Lexmark X363dn, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Scan mono, A4

  • Long summary description Lexmark X363dn La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm :

    Lexmark X363dn. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 17 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4 mm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 32 cpm
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Scan mono
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 80000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 300 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Statement

Xử lý giấy
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Tốc độ vi xử lý 266 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 51 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 27 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 5,08 cm (2")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 440 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 16 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 20 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 23,4 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 428 x 405 x 471 mm
Đa chức năng Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu