HP LaserJet 1320tn Printer 1200 x 1200 DPI

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : LaserJet 1320tn Printer
  • Mã sản phẩm : Q5930A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0829160407845
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 97838
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Jul 2023 20:14:54
  • Short summary description HP LaserJet 1320tn Printer 1200 x 1200 DPI :

    HP LaserJet 1320tn Printer, La de, 1200 x 1200 DPI, 21 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description HP LaserJet 1320tn Printer 1200 x 1200 DPI :

    HP LaserJet 1320tn Printer. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 21 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 21 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 21 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Công suất đầu vào tối đa 500 tờ
Công suất đầu ra tối đa 125 tờ
Xử lý giấy
Các loại phương tiện được hỗ trợ Plain paper, envelopes, transparencies, cardstock, postcards, labels
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, A6, B5, B6, envelopes (C5, DL), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 105 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 16 MB
Bộ nhớ trong tối đa 144 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý Motorola V4 Coldfire
Tốc độ vi xử lý 133 MHz
Thiết kế
Chứng nhận EMC certifications: CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B1); EN 61000-3-2: 2000; EN 61000-3-3: 1995/A1; EN 55024: 1998 FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B2)/ICES 003, Issue 3; GB9254-1998, GB17625.1-1998/CNS13438
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 345 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 6 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS 9.1: 96 MB RAM; Mac OS X v 10.1: 128 MB RAM
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 14,9 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 350 x 355 x 345 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 18 kg

Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp HP installer/uninstaller, drivers (HP PCL 5e, HP PCL 6, PostScript Level 2 emulation), HP Toolbox f diagnostic status & configuration, HP Embedded Web Server, control panel simulator, help, documentation
Các đặc điểm khác
Khay giấy bổ sung 250-sheet input tray
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 1200 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 10 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra 1 x USB 1 x RJ-45 Ethernet 10/100 network
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông Tray 1: 76 x 127 - 216 x 356 mm; Tray 2: 147 x 211 - 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, A5, Letter, Legal, Executive, B5 (JIS), B5 (ISO), C5, DL, Monarch, Com-10
Lề in dưới (A4) 4 mm
Lề in bên trái (A4) 4 mm
Lề in bên phải (A4) 4 mm
Lề in phía trên (A4) 4 mm
Các kiểu chữ HP PCL 6: 45 scalable True Type fonts built-in, HP Postscript level 2 emulation: 35 scalable True Type fonts built-in
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy 60 - 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 1 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 98: Pentium 166 MHz, 64 MB RAM Mac OS 9.1: 96 MB RAM Mac OS X 10.1: 128 MB RAM CD-ROM, USB / parallel port
Quản lý máy in HP Toolbox, HP Embedded Web Server, HP Web JetAdmin
Công suất âm thanh phát thải 6.2 B(A)
Yêu cầu về nguồn điện 110 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép Automatic (standard)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 21 ppm
Xử lý giấy Input: 1320/1320n/nw: Single-sheet multipurpose input slot, 250-sheet input tray; 1320tn: Single-sheet multipurpose input slot, two 250-sheet input trays Output: 1320/n/nw/tn: 125-sheet face down bin, rear output door for special media
Tương thích điện từ EU (EMC Directive 89/336/EEC), ISE Countries (CISPR 22), Poland (B-Mark-CISPR 22), Russia (GOST-CISPR 22).CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B1); EN 61000-3-2: 2000; EN 61000-3-3: 1995/A1; EN 55024: 1998 FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B2)/ICES 003, Issue 3; GB9254-1998, GB17625.1-1998/CNS13438
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các tính năng của mạng lưới Via built-in HP Jetdirect Ethernet 10/100 port Built-in HP Jetdirect print server (Ethernet 10/100 networking)
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200 x 1200 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa http://www.hp.com
Bảng điều khiển 3 lights (Toner, Attention, Ready), 2 buttons (Go, Cancel)
Số lượng tối đa của khay giấy 2 (plus single-sheet input slot)
Kích cỡ (khay 2) A4, A5, B5, 147 x 211 - 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) up to 250 sheets
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 60 g/m² to 105 g/m², using the standard output bin;
Trọng lượng phương tiện (khay 3) Optional: 60 g/m² to 105 g/m², using the standard output bin;
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 2 x 250-sheet input trays, single-sheet priority input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 125-sheet output bin
Độ an toàn Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TUV- EN60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC60825-1), Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC60825-1).IEC 60950: 1999/EN 60950: 2000; IEC 60825-1: 1993 +A1: 1997 +A2: 2001/EN 60825-1: 1994 +A11: 1996 +A2: 2001 (Class 1 Laser/LED Product); GB4943-2001
Các tính năng kỹ thuật Expandable memory and a fast processor speed
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 98, Me, NT 4.0, 2000, XP 32-Bit, XP 64-Bit, Server 2003, Mac OS 9, OS X v 10.1, OS X v 10.2, OS X v 10.3, MS-DOS, Linux, UNIX
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 533 x 493 x 498 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)