- Nhãn hiệu : Epson
- Tên mẫu : SureColor SC-T5000
- Mã sản phẩm : C11CC16001A0
- Hạng mục : Máy in khổ lớn
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 105803
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Epson SureColor SC-T5000 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm)
:
Epson SureColor SC-T5000, 2880 x 1440 DPI, Photo black, Xỉn đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía, A0 (841 x 1189 mm), A0, A1, A2, A3, A4, B2, B3, B4, LCD
-
Long summary description Epson SureColor SC-T5000 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm)
:
Epson SureColor SC-T5000. Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Màu sắc in: Photo black, Xỉn đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A4, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B2, B3, B4. Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 6,8 dB. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,4 W, Tiêu thụ năng lượng: 65 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,4 W. Chiều rộng: 1405 mm, Độ dày: 813 mm, Chiều cao: 1128 mm
Embed the product datasheet into your content
In | |
---|---|
Màu sắc | |
Độ phân giải tối đa | 2880 x 1440 DPI |
Màu sắc in | Photo black, Xỉn đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía |
Xử lý giấy | |
---|---|
Khổ in tối đa | A0 (841 x 1189 mm) |
ISO loạt cỡ A (A0...A9) | A0, A1, A2, A3, A4 |
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) | B2, B3, B4 |
Hiệu suất | |
---|---|
Màn hình tích hợp | |
Màn hình hiển thị | LCD |
Bộ nhớ trong (RAM) | 256 MB |
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) | 6,8 dB |
Mức áp suất âm thanh (khi in) | 50 dB |
Nước xuất xứ | Nhật Bản |
Điện | |
---|---|
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) | 0,4 W |
Tiêu thụ năng lượng | 65 W |
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) | 0,4 W |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 1405 mm |
Độ dày | 813 mm |
Chiều cao | 1128 mm |
Trọng lượng | 8 kg |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 815 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 1775 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 1050 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 126 kg |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |