Epson DFX-9000N máy in kim 240 x 144 DPI

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : DFX-9000N
  • Mã sản phẩm : C11C605011A3
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946415123
  • Hạng mục : Máy in kim
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 229861
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Mar 2024 09:07:54
  • Short summary description Epson DFX-9000N máy in kim 240 x 144 DPI :

    Epson DFX-9000N, 240 x 144 DPI, 1550 cps, 1320 cps, 10 bản sao, Code 39, POSTNET, UPC-A, A4 (210 x 297 mm)

  • Long summary description Epson DFX-9000N máy in kim 240 x 144 DPI :

    Epson DFX-9000N. Độ phân giải tối đa: 240 x 144 DPI, Tốc độ in tối đa (nháp): 1550 cps, Tốc độ in bình thường: 1320 cps. Khổ in tối đa: A4 (210 x 297 mm). Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 58 dB. Kết nối tùy chọn: USB 2.0. Đầu in: 9 chân cắm, Tuổi thọ đầu in: 400000 triệu ký tự, Vòng đời mực in (đen trắng, chế độ draft): 15 triệu ký tự

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải tối đa 240 x 144 DPI
Chiều rộng in tối đa 136
Màu sắc
Tốc độ in tối đa (nháp) 1550 cps
Tốc độ in bình thường 1320 cps
Số bản sao chép tối đa 10 bản sao
Mã vạch gắn liền Code 39, POSTNET, UPC-A
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A4 (210 x 297 mm)
Tính năng
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Kích cỡ bộ đệm 128 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 58 dB
Nước xuất xứ Nhật Bản
Cổng giao tiếp
Kết nối tùy chọn USB 2.0
Độ bền
Đầu in 9 chân cắm
Tuổi thọ đầu in 400000 triệu ký tự
Vòng đời mực in (đen trắng, chế độ draft) 15 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) 20000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng 185 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 75 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 7, Windows 8, Windows 98, Windows XP

Các yêu cầu dành cho hệ thống
Phần mềm tích gộp Epson Status Monitor
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 700 mm
Độ dày 378 mm
Chiều cao 363 mm
Trọng lượng 34 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 485 mm
Chiều sâu của kiện hàng 840 mm
Chiều cao của kiện hàng 505 mm
Trọng lượng thùng hàng 37,6 g
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 700 x 378 x 363 mm
Yêu cầu về nguồn điện 100-240V, 50-60Hz
Công nghệ kết nối Có dây
Công nghệ in Dot matrix
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 4 pc(s)
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 2,03 m
Số lượng mỗi lớp 1 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 8 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều cao pallet (UK) 2,03 m
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)