KYOCERA TASKalfa 3551ci La de A3 600 x 600 DPI 35 ppm

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Họ sản phẩm : TASKalfa
  • Tên mẫu : 3551ci
  • Mã sản phẩm : 1102N63NL0
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 140312
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description KYOCERA TASKalfa 3551ci La de A3 600 x 600 DPI 35 ppm :

    KYOCERA TASKalfa 3551ci, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A3, Màu xám

  • Long summary description KYOCERA TASKalfa 3551ci La de A3 600 x 600 DPI 35 ppm :

    KYOCERA TASKalfa 3551ci. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 17 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 17 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 17 ppm
Thời gian khởi động 25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 4,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6,4 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa A3 (297 x 420)
Quét đến E-mail, FTP, USB
Tốc độ quét (màu) 100 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 100 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Fax
Fax hai mặt
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 200 x 100 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 12 MB
Kỹ thuật mã hóa fax JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 1150 tờ

Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 150 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette, Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa 7650 tờ
Công suất đầu ra tối đa 4300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy Banner, Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 300 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 2
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong 160 GB
Bộ nhớ trong (RAM) 3500 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý PMC-Sierra
Model vi xử lý P1022
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 38 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 740 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1,7 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 200 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 668 mm
Độ dày 767 mm
Chiều cao 747 mm
Trọng lượng 114 kg