Canon PIXMA MX475 In phun A4 4800 x 1200 DPI Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : PIXMA
  • Tên mẫu : MX475
  • Mã sản phẩm : 8749B021
  • GTIN (EAN/UPC) : 8714574615059
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 58804
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Canon PIXMA MX475 In phun A4 4800 x 1200 DPI Wi-Fi :

    Canon PIXMA MX475, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

  • Long summary description Canon PIXMA MX475 In phun A4 4800 x 1200 DPI Wi-Fi :

    Canon PIXMA MX475. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Công nghệ in In phun
In In màu
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 9,7 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 5,5 ipm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu) 200 x 200 DPI
Bộ nhớ fax 50 trang
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 3000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 2
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 30 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy có độ phân giải cao, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy semi-glossy, T-shirt Transfer
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì 10, DL

Xử lý giấy
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Mức áp suất âm thanh (khi in) 43 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 43 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 43 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 18 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 5 - 95 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 15 - 30 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 458 mm
Độ dày 385 mm
Chiều cao 200 mm
Trọng lượng 8,4 kg
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)