Zyxel NBG-419N bộ định tuyến không dây

  • Nhãn hiệu : Zyxel
  • Tên mẫu : NBG-419N
  • Mã sản phẩm : 91-003-222001B
  • Hạng mục : Bộ định tuyến không dây
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 85699
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:29:55
  • Short summary description Zyxel NBG-419N bộ định tuyến không dây :

    Zyxel NBG-419N, IPSec, PPTP, L2TP, WEP, WPS, WMM, 2 dBi, CE LVD, CE, FCC, IC, NCC

  • Long summary description Zyxel NBG-419N bộ định tuyến không dây :

    Zyxel NBG-419N. Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo): IPSec, PPTP, L2TP. Thuật toán bảo mật: WEP. Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: WPS, WMM. Mức khuyếch đại ăngten (max): 2 dBi. Độ an toàn: CE LVD, Chứng nhận: CE, FCC, IC, NCC

Các thông số kỹ thuật
hệ thống mạng
Hỗ trợ kết nối ISDN (Mạng lưới kỹ thuật số các dịch vụ được tích hợp)
Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo) IPSec, PPTP, L2TP
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 4
Tính năng quản lý
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Nút tái thiết lập
Bảo mật
Thuật toán bảo mật WEP
Khả năng lọc
Lọc địa chỉ MAC
Giao thức
Máy khách DHCP
Máy chủ DHCP
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ WPS, WMM
Thiết kế
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Hướng dẫn khởi động nhanh

Ăngten
Mức khuyếch đại ăngten (max) 2 dBi
Tính năng
Độ an toàn CE LVD
Chứng nhận CE, FCC, IC, NCC
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -30 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 252 g
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 785 g
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 162 x 115 x 33 mm
Loại mạng diện rộng được hỗ trợ MDI/MDIX
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 273 x 230 x 68 mm
Các tính năng của mạng lưới Ethernet LAN, Ethernet WAN, WPS, WMM
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa 0,3 Gbit/s
Điện đầu vào 1 A
Điện áp đầu vào 12 V
Kết nối xDSL
Các lựa chọn
Sản phẩm: NBG-460N
Mã sản phẩm: 91-003-208005B
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)