Philips 231T1SB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : Philips
  • Tên mẫu : 231T1SB/00
  • Mã sản phẩm : 231T1SB/00
  • GTIN (EAN/UPC) : 8712581504977
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 77889
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:40:10
  • Short summary description Philips 231T1SB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    Philips 231T1SB/00, 58,4 cm (23"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, 5 ms, Màu đen

  • Long summary description Philips 231T1SB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    Philips 231T1SB/00. Kích thước màn hình: 58,4 cm (23"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Gắn kèm (các) loa. Phiên bản USB hub: 2.0. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 58,4 cm (23")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 300 cd/m²
Thời gian đáp ứng 5 ms
Tỉ lệ màn hình 16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 50000:1
Góc nhìn: Ngang: 170°
Góc nhìn: Dọc: 160°
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB hub 2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Ngõ vào audio
Ngõ ra audio
Đầu vào âm thanh của máy tính

Cổng giao tiếp
Đầu vào video bản tổng hợp 1
Đầu ra video phức hợp 1
Số lượng cổng SCART 1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số 1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Điện
Tiêu thụ năng lượng 45 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 560 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 176 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 399 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 5,53 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 560 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 65 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 364 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 5,35 kg
Các đặc điểm khác
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Yêu cầu về nguồn điện 100-240V, 50/60Hz