Samsung Chromebook Pro 12 14 Intel® Core™ m3 m3-6Y30 31,2 cm (12.3") Màn hình cảm ứng 4 GB LPDDR3-SDRAM 32 GB eMMC ChromeOS Màu đen

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Họ sản phẩm : Chromebook
  • Tên mẫu : Pro 12 14
  • Mã sản phẩm : XE510C24-K01US
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 43020
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:38:51
  • Short summary description Samsung Chromebook Pro 12 14 Intel® Core™ m3 m3-6Y30 31,2 cm (12.3") Màn hình cảm ứng 4 GB LPDDR3-SDRAM 32 GB eMMC ChromeOS Màu đen :

    Samsung Chromebook Pro 12 14, Intel® Core™ m3, 0,9 GHz, 31,2 cm (12.3"), 2400 x 1600 pixels, 4 GB, 32 GB

  • Long summary description Samsung Chromebook Pro 12 14 Intel® Core™ m3 m3-6Y30 31,2 cm (12.3") Màn hình cảm ứng 4 GB LPDDR3-SDRAM 32 GB eMMC ChromeOS Màu đen :

    Samsung Chromebook Pro 12 14. Sản Phẩm: Chromebook, Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ m3, Model vi xử lý: m3-6Y30, Tốc độ bộ xử lý: 0,9 GHz. Kích thước màn hình: 31,2 cm (12.3"), Độ phân giải màn hình: 2400 x 1600 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 32 GB, Phương tiện lưu trữ: eMMC. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 515. Hệ điều hành cài đặt sẵn: ChromeOS. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Chromebook
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Màn hình
Kích thước màn hình 31,2 cm (12.3")
Độ phân giải màn hình 2400 x 1600 pixels
Màn hình cảm ứng
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 3:2
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ m3
Thế hệ bộ xử lý Intel® Core™ m3-6xxx
Model vi xử lý m3-6Y30
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 2,2 GHz
Tốc độ bộ xử lý 0,9 GHz
Tốc độ bus hệ thống 4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1515
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 32-bit, 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core m3-6Y series
Tên mã bộ vi xử lý Skylake
Loại bus OPI
Chia bậc D1
Công suất thoát nhiệt TDP 4,5 W
Configurable TDP-up 7 W
TDP-down có thể cấu hình 3,8 W
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 10
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x2+2x1, 2x2, 1x4, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR3-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ 1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 32 GB
Phương tiện lưu trữ eMMC
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 515
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 850 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.4
ID card đồ họa on-board 0x191E
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 3 W
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 2
Cổng DVI
Đầu ra tai nghe 1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Clickpad
Bàn phím số
Số phím của bàn phím 74

Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn ChromeOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 20 X 16.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Mã của bộ xử lý SR2EN
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response 1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA) 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
ID ARK vi xử lý 88198
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 2
Dung lượng pin 5140 mAh
Công suất pin 39 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 9 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 30 W
Bảo mật
Trusted Platform Module (TPM)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 281 mm
Độ dày 221,5 mm
Chiều cao 13,9 mm
Trọng lượng 1,07 kg
Nội dung đóng gói
Bút cảm ứng stylus
Hướng dẫn khởi động nhanh
Thẻ bảo hành
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Reviews
ducvietreview.com
Updated:
2018-04-27 06:30:41
Average rating:0
Đây là điểm mấu chốt thay đổi toàn bộ tính chất của Chromebook để tiếp cận phạm vi khách hàng rộng hơn, cho phép truy cập vào hằng hà sa số phần mềm, từ trò chơi đến các công cụ văn phòng, các công cụ truyền thông xã hội.Điều đó, cộng với tính năng màn...
  • Samsung Chromebook Pro sẽ khiến bạn tin tưởng bằng việc đem lại nhiều giá trị tuyệt vời, tính năng và hiệu suất ổn định đúng với giá cả.Chấm điểmThiết kế 8.0Tính năng 9.0Hiệu suất 7.0Pin 8.0Nếu bạn đang tìm kiếm chiếc máy tính xách tay với giá khoảng 500...