Lexmark Z1320 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : Z1320
  • Mã sản phẩm : 20A0932
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 52926
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Lexmark Z1320 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark Z1320, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 4, A4, 3000 số trang/tháng, 12 ppm

  • Long summary description Lexmark Z1320 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark Z1320. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 3000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 12 ppm

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 3000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
In
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 22 ppm
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 12 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 5 ppm
In không bo khung
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO 2l, Executive, Hagaki card, Phiếu mục lục, l, Legal, Statement, Letter

Xử lý giấy
Kích cỡ phong bì 6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
A6 Thiệp
Các cỡ Kakugata (3…6) 3, 4, 5, 6
Các cỡ chokei (3…40) 3, 4, 40
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Chứng nhận FCC Class B, UL 60950, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, C-tick Class B, CCC Class B, CSA, ICES Class B, GS (TÜV), SEMKO
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 2000/XP/Vista Mac OS X 10.4.4-10.4.x Mac OS X 10.3.x-10.4.x
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 429 mm
Độ dày 212,5 mm
Chiều cao 120,6 mm
Trọng lượng 2,32 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ in In phun
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 488 x 296 x 183 mm