- Nhãn hiệu : Philips
- Tên mẫu : Cordless phone answer machine SE4353S
- Mã sản phẩm : SE4353
- Hạng mục : Điện thoại
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 26278
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
-
Short summary description Philips Cordless phone answer machine SE4353S Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến
:
Philips Cordless phone answer machine SE4353S, Điện thoại DECT, Loa ngoài, Hiển thị tên người gọi đến, Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
-
Long summary description Philips Cordless phone answer machine SE4353S Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến
:
Philips Cordless phone answer machine SE4353S. Kiểu/Loại: Điện thoại DECT. Loa ngoài. Hiển thị tên người gọi đến. Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Embed the product datasheet into your content
Hiệu suất | |
---|---|
Thời gian ghi | 15 min |
Kiểu/Loại | Điện thoại DECT |
Máy trả lời tự động được tích hợp |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Loa ngoài | |
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS) | |
Dung lượng lưu trữ tin nhắn | 25 |
Chuông đa âm | |
Khả năng dùng đa đế | 1 |
Khả năng dùng nhiều bộ điện thoại cầm tay | 5 |
Quản lý cuộc gọi | |
---|---|
Hiển thị tên người gọi đến | |
Cuộc gọi hội thoại | |
Chờ cuộc gọi |
Chỉ dẫn | |
---|---|
Chỉ thị công suất pin |
Màn hình | |
---|---|
Màn hình hiển thị | CSTN |
Màu đèn chiếu sáng phía sau | Hổ phách |
Số màu sắc của màn hình | Đen trắng |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Kết nối không dây | |
Cắm vào và chạy (Plug and play) |
Điện | |
---|---|
Loại pin | AAA |
Số lượng pin sạc/lần | 2 |
Công nghệ pin | Nickel-Metal Hydride (NiMH) |
Dung lượng pin | 2100 mAh |
Thời gian nói chuyện | 12 h |
Thời gian chờ | 150 h |
Loại nguồn cấp điện | AC 220-240V - 50Hz |
USB cấp nguồn |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Kích thước đế | 117 x 84 x 66 mm |
Kích thước bộ điện thoại cầm tay Rộng x Sâu x Cao | 140 x 46 x 25 mm |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Khả năng tương thích Mac | |
Loại ăngten | Integrated on base, Integrated on handset |
Báo động | Alarm clock |
Khóa bàn phím bộ điện thoại cầm tay | |
Khả năng tương thích | GAP |