HP Mobile Thin Client mt44 AMD Ryzen™ 3 PRO 2300U 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 IoT Enterprise Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Mobile Thin Client
  • Tên mẫu : mt44
  • Mã sản phẩm : 3JH11EA#ABB
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 16943
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:42:56
  • Short summary description HP Mobile Thin Client mt44 AMD Ryzen™ 3 PRO 2300U 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 IoT Enterprise Bạc :

    HP Mobile Thin Client mt44, AMD Ryzen™ 3 PRO, 2 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 128 GB

  • Long summary description HP Mobile Thin Client mt44 AMD Ryzen™ 3 PRO 2300U 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 IoT Enterprise Bạc :

    HP Mobile Thin Client mt44. Sản Phẩm: Mobile thin client, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 3 PRO, Model vi xử lý: 2300U, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon Vega 6. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 IoT Enterprise. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Mobile thin client
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Kinh doanh
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Độ sáng màn hình 220 cd/m²
Màn hình kép
Phạm vi sRGB (thông thường) 45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD Ryzen™ 3 PRO
Model vi xử lý 2300U
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 2 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 128 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 128 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) SATA
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board AMD Radeon Vega 6
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Bang & Olufsen
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 3

Máy ảnh
Camera trước
Định dạng camera trước 720p
Loại độ phân giải HD camera trước HD
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Dual Band Wireless-AC 8265
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.2
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Giao thức Miracast
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.0
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Clickpad
Bàn phím số
Bàn phím chống nước
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 IoT Enterprise
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 50 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 12 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 326 mm
Độ dày 234 mm
Chiều cao 17,9 mm
Trọng lượng 1,48 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC