ASUS A6TC-AP009H, DE TL-50 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA® GeForce® Go 7300 Windows XP Home Edition

  • Nhãn hiệu : ASUS
  • Tên mẫu : A6TC-AP009H, DE
  • Mã sản phẩm : 90NH8A234229302C50S
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 50591
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Dec 2020 16:16:46
  • Short summary description ASUS A6TC-AP009H, DE TL-50 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA® GeForce® Go 7300 Windows XP Home Edition :

    ASUS A6TC-AP009H, DE, 1,6 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 1 GB, 80 GB, Windows XP Home Edition

  • Long summary description ASUS A6TC-AP009H, DE TL-50 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA® GeForce® Go 7300 Windows XP Home Edition :

    ASUS A6TC-AP009H, DE. Model vi xử lý: TL-50, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® Go 7300. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 2,8 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Model vi xử lý TL-50
Tốc độ bộ xử lý 1,6 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 1 x 1 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA® GeForce® Go 7300
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,256 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Intel HDA
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet, WLAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II

Cổng giao tiếp
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Bàn phím
Các tính năng đặc biệt của bàn phím Audio DJ
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Số phím của bàn phím 88
Các phím Windows
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Home Edition
Phần mềm tích gộp ASUSDVD XP 6.0 Power Director 3.0 DE Medi@Show 2.0 SE Adobe Acrobat Reader 7.0 NERO Express 6.0 ASUS
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 90 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100/240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 3,42 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 354 mm
Độ dày 284 mm
Chiều cao 35,2 mm
Trọng lượng 2,8 kg
Ổ cứng
Chiều cao ổ cứng 9,5 mm
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11b/g
Kèm adapter AC
Cổng kết nối hồng ngoại
Cổng đầu vào TV
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92