HP Designjet Máy in PostScript Z6dr 44 inch có V-Trimmer - In: 85,1 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : Máy in PostScript HP DesignJet Z6dr 44 inch có V-Trimmer - In: 85,1 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A
  • Mã sản phẩm : T8W18A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0192018667600
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 109343
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 22:54:28
  • CE Marking (0.4 MB) CE Marking (0.5 MB)
  • Short summary description HP Designjet Máy in PostScript Z6dr 44 inch có V-Trimmer - In: 85,1 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A :

    HP Designjet Máy in PostScript Z6dr 44 inch có V-Trimmer - In: 85,1 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, Đỏ chromatic, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 0,1 phần trăm, 1118 x 1676 mm

  • Long summary description HP Designjet Máy in PostScript Z6dr 44 inch có V-Trimmer - In: 85,1 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A :

    HP Designjet Máy in PostScript Z6dr 44 inch có V-Trimmer - In: 85,1 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF. Độ chính xác: 0,1 phần trăm. Khổ in tối đa: 1118 x 1676 mm, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A4, Độ dày phương tiện: 0.8 mm. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc, Dung lượng lưu trữ bên trong: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun nhiệt
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 6
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, HP-RTL, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF
Màu sắc in Đỏ chromatic, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
In không bo khung
Đầu in 3
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Độ chính xác 0,1 phần trăm
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 1118 x 1676 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A0, A1, A2, A3, A4
Độ dày phương tiện 0.8 mm
Đường kính tối đa của cuộn 13,5 cm
Lề in cuộn giấy 5 mm
Giấy cuộn
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s

Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc
Màn hình tích hợp
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 32 W
Tiêu thụ năng lượng 100 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 55 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1802 mm
Độ dày 695 mm
Chiều cao 998 mm
Trọng lượng 96 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1950 mm
Chiều sâu của kiện hàng 766 mm
Chiều cao của kiện hàng 718 mm
Trọng lượng thùng hàng 132 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)