HP ZBook 15 G4 Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") 32 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Màu đen

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : ZBook
  • Product series : 15
  • Tên mẫu : 15 G4
  • Mã sản phẩm : 2NU62US
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 139621
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:27:00
  • Short summary description HP ZBook 15 G4 Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") 32 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Màu đen :

    HP ZBook 15 G4, Intel® Core™ i7, 2,8 GHz, 39,6 cm (15.6"), 32 GB, 512 GB, Màu đen

  • Long summary description HP ZBook 15 G4 Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") 32 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Màu đen :

    HP ZBook 15 G4. Sản Phẩm: Máy trạm di động, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-7700HQ, Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"). Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 630. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 2,6 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Máy trạm di động
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Đèn LED phía sau
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 7th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-7700HQ
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 3,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,8 GHz
Tốc độ bus hệ thống 8 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i7-7700 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý Kaby Lake
Loại bus DMI3
Công suất thoát nhiệt TDP 45 W
TDP-down có thể cấu hình 35 W
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x16, 1x8, 2x4, 2x8
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 32 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ 4x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 64 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Card đồ họa on-board
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 630
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 64 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.4
ID card đồ họa on-board 0x591B
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Bang & Olufsen
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 2
Phiên bản Thunderbolt 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số

Bàn phím
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím chống nước
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 42 x 28 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response 1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA) 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
ID ARK vi xử lý 97185
Vi xử lý không xung đột
Special features
Loại loa HP HP Dual Speakers
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
Phân khúc HP Kinh doanh
Pin
Số lượng cell pin 9
Công suất pin 90 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 150 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 386 mm
Độ dày 264 mm
Chiều cao 26 mm
Trọng lượng 2,6 kg
Reviews
4lap.com.vn
Updated:
2020-05-29 13:33:12
Average rating:0
Tham khảo giá laptop Hp zBook 15– Thiết kế ZBook 15 có màn hình 15,6 inch, thân làm bằng nhôm đánh bóng và khung ma-giê. Phần lớn bộ phận nắp phía trên của ZBook 15 sử dụng chất liệu nhôm đánh bóng sơn mờ, trong khi các cạnh được làm bằng ma-giê. Phần...