Fujitsu LIFEBOOK P7230 Intel® Core™ Solo 26,9 cm (10.6") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB 945GMS Windows Vista Business

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : LIFEBOOK
  • Product series : P
  • Tên mẫu : LIFEBOOK P7230
  • Mã sản phẩm : LKN:GBR-198100-014
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 34580
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Fujitsu LIFEBOOK P7230 Intel® Core™ Solo 26,9 cm (10.6") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB 945GMS Windows Vista Business :

    Fujitsu LIFEBOOK P7230, Intel® Core™ Solo, 1,2 GHz, 26,9 cm (10.6"), 1280 x 768 pixels, 1 GB, 80 GB

  • Long summary description Fujitsu LIFEBOOK P7230 Intel® Core™ Solo 26,9 cm (10.6") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB 945GMS Windows Vista Business :

    Fujitsu LIFEBOOK P7230. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Solo, Tốc độ bộ xử lý: 1,2 GHz. Kích thước màn hình: 26,9 cm (10.6"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Model card đồ họa rời: 945GMS. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Business. Trọng lượng: 1,25 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 26,9 cm (10.6")
Độ phân giải màn hình 1280 x 768 pixels
Kiểu HD Không hỗ trợ
Tỉ lệ khung hình thực 5:3
Độ sáng màn hình 300 cd/m²
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ Solo
Tốc độ bộ xử lý 1,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 1 x 1 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng 4200 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD±RW
Đồ họa
Model card đồ họa rời 945GMS
Card đồ họa rời
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Sigmatel STAC9228
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 1,3 MP
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Đầu ra tivi
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel 945GMS Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows Vista Business
Pin
Số lượng cell pin 6
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 273 mm
Độ dày 201 mm
Chiều cao 30 mm
Trọng lượng 1,25 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/b/g
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 273 x 201 x 30 mm
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Modem nội bộ
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)