HP Smart Tank 794 All-in-One In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 15 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Smart Tank
  • Tên mẫu : Smart Tank 794 All-in-One
  • Mã sản phẩm : 2G9Q9A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195908302803
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 5648
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Jul 2024 01:44:21
  • Short summary description HP Smart Tank 794 All-in-One In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 15 ppm Wi-Fi :

    HP Smart Tank 794 All-in-One, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu xám, Màu trắng

  • Long summary description HP Smart Tank 794 All-in-One In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 15 ppm Wi-Fi :

    HP Smart Tank 794 All-in-One. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 9 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: Fax. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 9 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 23 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 22 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 15 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 9 ppm
In không bo khung
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 23 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 22 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến Fax, Phần mềm, E-mail Server
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Fax hai mặt
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu) 200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax 4 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 100 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 400 - 1200 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 6000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt Fax
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc
Phân khúc HP Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 355.6 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6

Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO Hagaki card, Legal
Kích cỡ phong bì C5, C6, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 88,9 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 250 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ Wi-Fi Direct
Bluetooth
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,5 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 10.15 Catalina
Điều kiện hoạt động
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 5 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 32:2015/EN 55032:2015+A11:2020 Class B; CISPR24:2010+A1:2015/EN 55024:2010+A1:2015; EN55035:2017+A11:2020/CISPR35:2016; EN 61000-3-2:2019; EN 61000-3-3:2013+A1:2019; FCC CFR 47 Part 15 Subpart B; ICES-003 Issue 7:2020; EN 301 489-1 V2.2.3; EN 301 489-17 V3.2.2
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Post-Consumer Recycled Plastic
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 427,5 mm
Độ dày 364 mm
Chiều cao 240,3 mm
Trọng lượng 7,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 484 mm
Chiều sâu của kiện hàng 284 mm
Chiều cao của kiện hàng 410 mm
Trọng lượng thùng hàng 10,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thẻ bảo hành
Phần mềm tích gộp HP Printer Software, available online
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 428 g
Số lượng lớp/pallet 6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 48 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 8 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 3 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1220 x 1016 x 2590 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, Internet Explorer.
PicBridge
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1219,2 x 1016 x 2590,8 mm (48 x 40 x 102")
Số lượng đầu in 2
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)