"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56" "","","453417","","Fujitsu","BAT:NL-N6EAS06-K7","453417","","Máy tính xách tay","151","AMILO","K","Amilo K-7610 MN80406","20201201162706","ICECAT","1","60930","https://images.icecat.biz/img/norm/high/453417-1104.jpg","190x200","https://images.icecat.biz/img/norm/low/453417-1104.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_453417_medium_1480929239_233_26509.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/453417.jpg","","","Fujitsu AMILO K-7610 MN80406 38,1 cm (15"") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB UniChrome Pro Windows XP Home Edition","","Fujitsu AMILO K-7610 MN80406, 1,8 GHz, 38,1 cm (15""), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 80 GB, Windows XP Home Edition","Fujitsu AMILO K-7610 MN80406. Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15""), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: UniChrome Pro. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 2,9 kg","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/453417-1104.jpg","190x200","","","","","","","","","","Màn hình","Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"")","Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels","Tỉ lệ khung hình thực: 4:3","Bộ xử lý","Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz","Bộ nhớ","Bộ nhớ trong: 0,5 GB","Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM","Dung lượng","Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB","Tốc độ ổ cứng: 4200 RPM","Đồ họa","Card đồ họa rời: Có","Model card đồ họa rời: UniChrome Pro","Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa: 0,064 GB","Âm thanh","Hệ thống âm thanh: AC'97 v2.3","Số lượng loa gắn liền: 2","Máy ảnh","Camera trước: Không","hệ thống mạng","Các tính năng của mạng lưới: Ethernet/Fast Ethernet","Cổng giao tiếp","Số lượng cổng USB 2.0: 4","Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1","Cổng DVI: Không","Số lượng cổng VGA (D-Sub): 1","Đầu ra tai nghe: 1","Cổng ra S/PDIF: Không","Giắc cắm micro: Có","Bộ nối trạm: Không","Loại cổng sạc: Đầu cắm DC-in","Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA: 1","Loại khe cắm CardBus PCMCIA: Loại II","Khe cắm SmartCard: Có","Các cổng bộ điều giải (RJ-11): 1","Đầu ra tivi: Không","Bàn phím","Thiết bị chỉ điểm: Chuột cảm ứng","Phần mềm","Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition","Phần mềm tích gộp: - MS Works 8.0 NL \n- Win DVD\n- Nero \n- Norton Internet security (90 dgn)\n- Driver & Utility CD","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 2,9 kg","Chiều rộng: 326 mm","Độ dày: 277 mm","Chiều cao: 37 mm","Các đặc điểm khác","Công nghệ không dây: IEEE 802.11b/IEEE 802.11g","Cổng kết nối hồng ngoại: Không","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 326 x 277 x 37 mm","Màn hình hiển thị: LCD","Cổng đầu vào TV: Không","Modem nội bộ: Có","Tốc độ bộ điều giải (modem): 56 Kbit/s"