"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65","Spec 66","Spec 67","Spec 68","Spec 69","Spec 70","Spec 71","Spec 72","Spec 73","Spec 74","Spec 75","Spec 76","Spec 77" "","","491699","","Philips","50PF9631D/10","491699","8710895920544","Tivi","1584","Cineos","","50PF9631D/10","20240314194452","ICECAT","1","115300","https://images.icecat.biz/img/gallery/64d0c8f981879770be010411be846f41.jpg","1795x1795","https://images.icecat.biz/img/gallery_lows/64d0c8f981879770be010411be846f41.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/64d0c8f981879770be010411be846f41.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_thumbs/64d0c8f981879770be010411be846f41.jpg","","","Philips Cineos 50PF9631D/10 tivi 127 cm (50"") HD Màu đen 1000 cd/m²","","Philips Cineos 50PF9631D/10, 127 cm (50""), 1366 x 768 pixels, HD, Plasma, Màu đen","Philips Cineos 50PF9631D/10. Kích thước màn hình: 127 cm (50""), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: Plasma, Độ sáng màn hình: 1000 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen","","https://images.icecat.biz/img/gallery/64d0c8f981879770be010411be846f41.jpg","1795x1795","","","","","","","","","","Màn hình","Kích thước màn hình: 127 cm (50"")","Kiểu HD: HD","Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels","Công nghệ hiển thị: Plasma","Tỉ lệ khung hình thực: 16:9","Độ sáng màn hình: 1000 cd/m²","Quét lũy tiến: Có","Bộ lọc lược: 3D","Kích thước màn hình (theo hệ mét): 127 cm","Màn hình: Chéo: 127 cm","Bộ chuyển kênh TV","Tìm kênh tự động: Có","Âm thanh","Hệ thống âm thanh: Virtual Dolby Digital","Thiết kế","Màu sắc sản phẩm: Màu đen","Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 600 x 200 mm","Hiệu suất","Hỗ trợ định dạng video: MPEG1, MPEG2","Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3","Hỗ trợ định dạng hình ảnh: JPEG","Cắm vào và chạy (Plug and play): Có","Cổng giao tiếp","Số lượng cổng HDMI: 2","Đầu vào máy tính (D-Sub): Có","Số lượng cổng USB 2.0: 1","Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào: 1","Đầu vào video bản tổng hợp: 1","Đầu vào âm thanh (Trái, Phải): 1","Đầu vào âm thanh của máy tính: Có","Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số: 1","Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số: 1","Đầu ra tai nghe: 1","Số lượng cổng SCART: 2","Số lượng cổng RF: 1","S-Video vào: 1","Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC): Có","Tính năng quản lý","Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG): Không","Hẹn giờ ngủ: Có","Dễ sử dụng: Auto Volume Leveller (AVL)\nDelta Volume per preset\nGraphical User Interface\nOn Screen Display\nSide Control\nProgram List\n4 favorite lists","Điện","Tiêu thụ năng lượng: 400 W","Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 1 W","Điều kiện hoạt động","Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T): 5 - 40 °C","Trọng lượng & Kích thước","Chiều rộng (không có giá đỡ): 1327 mm","Độ sâu (không có giá đỡ): 114 mm","Chiều cao (không có giá đỡ): 908 mm","Khối lượng (không có giá đỡ): 57 kg","Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao): 1412 x 353 x 1223 mm","Thông số đóng gói","Chiều rộng của kiện hàng: 1412 mm","Chiều sâu của kiện hàng: 353 mm","Chiều cao của kiện hàng: 1223 mm","Trọng lượng thùng hàng: 83,4 kg","Nội dung đóng gói","Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld): Có","Loại điều khiển từ xa: RC4401\nAmp\nDVD\nSat\nSTB\nVCR\nMulti-functional","Các đặc điểm khác","Cấp độ teletext: 2.5","Yêu cầu về nguồn điện: AC 110 - 240 V +/- 10%","Màn hình hiển thị: Plasma HD panel","nâng cao âm thanh: Digital Signal Processing\nDynamic Bass Enhancement\nGraphic Equaliser","Dễ dàng cài đặt: Có","Các linh kiện bổ sung: Table top stand\nRF cable","Đầu vào dây ăngten: 75 ohm coaxial (IEC75)","Các tính năng chiếu sáng môi trường: Ambilight 2 Channel\nAuto adaptive to video content\nEfficient low energy lamp","Truyền hình kỹ thuật số: DVB Terrestrial *","Các kết nối phía trước/ Kết nối bên: Audio L/R in\nCVBS in\nHeadphone out\nS-video in\nUSB","Các cổng vào/ ra: Analog audio Left/Right out\nS/PDIF in (coaxial)\nS/PDIF out (coaxial)\nCommon Interface\nPC-In VGA","Các kết nối đa phương tiện: USB (streaming video capable)","Các linh kiện tùy chọn: Floor stand","Nâng cao ảnh: 3D Combfilter\nDigital Natural Motion\nJagged Line Suppression\nPixel Plus 2 HD\nProgressive Scan\nPulse Killer Chip\nWidescreen Plus\nActive Control + Light sensor\n3/2 - 2/2 motion pull down","Chiều rộng của bộ: 132,7 cm"