location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS A8N32-SLI Deluxe AMD Socket939 ATX Ổ cắm 939

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A8N32-SLI Deluxe AMD Socket939 ATX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90-M9L1E0-G0EAY show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33855
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Mar 2024 08:54:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS A8N32-SLI Deluxe AMD Socket939 ATX Ổ cắm 939
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Ổ cắm 939
  • - ATX Realtek ALC850 7.1 kênh
  • - 4 Bộ nhớ trong tối đa: 4 GB
  • - 64 Mbit
Thêm>>>
Short summary description ASUS A8N32-SLI Deluxe AMD Socket939 ATX Ổ cắm 939:
This short summary of the ASUS A8N32-SLI Deluxe AMD Socket939 ATX Ổ cắm 939 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS A8N32-SLI Deluxe AMD Socket939 ATX, AMD, Ổ cắm 939, 4 GB, Dual Gigabit LAN Marvell 88E8053 PCI-E Gigabit LAN & Wireless 54 Mbps IEEE 802.11g, ATX, 7.1 kênh

Long summary description ASUS A8N32-SLI Deluxe AMD Socket939 ATX Ổ cắm 939:
This is an auto-generated long summary of ASUS A8N32-SLI Deluxe AMD Socket939 ATX Ổ cắm 939 based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS A8N32-SLI Deluxe AMD Socket939 ATX. Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD, Đầu cắm bộ xử lý: Ổ cắm 939. Bộ nhớ trong tối đa: 4 GB. Các tính năng của mạng lưới: Dual Gigabit LAN Marvell 88E8053 PCI-E Gigabit LAN & Wireless 54 Mbps IEEE 802.11g. Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: ATX, Kênh đầu ra âm thanh: 7.1 kênh, Chip âm thanh: Realtek ALC850. Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở): 64 Mbit

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Đầu cắm bộ xử lý *
Ổ cắm 939
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
1
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
ECC
No
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
4
Số lượng bộ nối SATA
5
Số bộ nối ATA Song song
2
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Đầu vào CD/AUX
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
2
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Số bộ nối COM
1
Số bộ nối IEEE1394
2
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
eSATA ports quantity
1
Số lượng cổng PS/2
2
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Số lượng cổng song song
1
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Dual Gigabit LAN Marvell 88E8053 PCI-E Gigabit LAN & Wireless 54 Mbps IEEE 802.11g
Tính năng
Chip âm thanh
Realtek ALC850
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Khe cắm mở rộng
Khe cắm mở rộng
2 x PCI-E x16 with SLI, x16, x16 1 x PCI-E x4 (PCI-E x4 / PCI-E x1) 3 x PCI 2.2
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
64 Mbit
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
245 mm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
ASUS PC Probe II ASUS Update ASUS AI Booster NV RIS (Remote Installation Service) application NV Firewall NV RAID Anti-virus software (OEM version)
Các đặc điểm khác
Ngõ ra audio
Coaxial / Optical S/PDIF
Bộ nối GAME/MIDI
Yes
Bộ nối ổ cắm EZ
Yes
Bộ nối ổ đĩa mềm
Yes
Các tính năng có thể điều khiển
WfM 2.0, DMI 2.0, WOL by PME, WOR by PME, PXE, RPL
Loại kiểm soát Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
RAID 0, 1, 0+1, 5 & JBOD - Serial ATA Silicon Image 3132
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)