location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS MAXIMUS IV Extreme LGA 1155 (Socket H2) Công nghệ tiên tiến mở rộng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MAXIMUS IV Extreme
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90-MIBEC0-G0EAY0KZ show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 36116
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 May 2020 10:25:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS MAXIMUS IV Extreme LGA 1155 (Socket H2) Công nghệ tiên tiến mở rộng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - LGA 1155 (Socket H2) Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7
  • - Máy tính cá nhân Công nghệ tiên tiến mở rộng Realtek ALC889 7.1 kênh
  • - 4 Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB
  • - 3-Way SLI
  • - Loại BIOS: EFI 32 Mbit Phiên bản ACPI: 2.0a
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description ASUS MAXIMUS IV Extreme LGA 1155 (Socket H2) Công nghệ tiên tiến mở rộng:
This short summary of the ASUS MAXIMUS IV Extreme LGA 1155 (Socket H2) Công nghệ tiên tiến mở rộng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS MAXIMUS IV Extreme, LGA 1155 (Socket H2), Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7, 32 GB, Kênh đôi, 1333,1600,1866,2133,2600 MHz, 0, 1, 5, 10

Long summary description ASUS MAXIMUS IV Extreme LGA 1155 (Socket H2) Công nghệ tiên tiến mở rộng:
This is an auto-generated long summary of ASUS MAXIMUS IV Extreme LGA 1155 (Socket H2) Công nghệ tiên tiến mở rộng based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS MAXIMUS IV Extreme. Đầu cắm bộ xử lý: LGA 1155 (Socket H2), Các bộ xử lý tương thích: Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7. Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB, Các kênh bộ nhớ: Kênh đôi, Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ: 1333,1600,1866,2133,2600 MHz. Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID): 0, 1, 5, 10. Hỗ trợ công nghệ xử lý song song: 3-Way SLI. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet

Bộ xử lý
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 1155 (Socket H2)
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
1333, 1600, 1866, 2133, 2600 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Mạch điều khiển lưu trữ
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5, 10
Đồ họa
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
3-Way SLI
Card đồ họa on-board
No
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
4
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
1
Số lượng cổng kết nối SATA III *
6
Số lượng cổng kết nối SATA II
6
Số lượng bộ nối SATA
8
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt nguồn
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
3
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
8
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
eSATA ports quantity
2
Số lượng cổng PS/2
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
hệ thống mạng
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Tính năng
Chip âm thanh
Realtek ALC889
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
Công nghệ tiên tiến mở rộng
Loại nguồn năng lượng
ATX
Các hệ thống vận hành tương thích
Win
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm
1
PCI Express x4 khe cắm
1
PCI Express x16 khe cắm
4
Phiên bản PCI Express
2.0
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
EFI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
32 Mbit
Phiên bản ACPI
2.0a
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
269 mm
Các đặc điểm khác
Loại giao thức điều khiển (thứ hai)
JMicron 362
Loại giao thức mạch điều khiển
Marvell 9182 PCIe SATA6Gb/s
Các tính năng có thể điều khiển
WfM 2.0,DMI 2.0,WOL by PME,WOR by PME,PXE
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)