location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS ET1610PT-B0145 All- in-One PC/máy trạm Intel Atom® 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng 1 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA 3150 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ET1610PT-B0145
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ET1610PT-B0145
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 44548
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Mar 2021 16:13:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS ET1610PT-B0145 All- in-One PC/máy trạm Intel Atom® 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng 1 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA 3150 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Intel Atom® 1,66 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 39,6 cm (15.6") 1366 x 768
  • - 1 GB DDR2-SDRAM 1 x 1 GB
  • - 160 GB Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® GMA 3150
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
Thêm>>>
Short summary description ASUS ET1610PT-B0145 All- in-One PC/máy trạm Intel Atom® 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng 1 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA 3150 Màu đen:
This short summary of the ASUS ET1610PT-B0145 All- in-One PC/máy trạm Intel Atom® 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng 1 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA 3150 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS ET1610PT-B0145, 39,6 cm (15.6"), Màn hình cảm ứng, Intel Atom®, 1 GB, 160 GB, Màu đen

Long summary description ASUS ET1610PT-B0145 All- in-One PC/máy trạm Intel Atom® 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng 1 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA 3150 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS ET1610PT-B0145 All- in-One PC/máy trạm Intel Atom® 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng 1 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA 3150 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS ET1610PT-B0145. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng. Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 160 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 3150. Máy ảnh đi kèm. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
Không hỗ trợ
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Số lõi bộ xử lý
1
Tốc độ bộ xử lý *
1,66 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Bố cục bộ nhớ
1 x 1 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
160 GB
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Giao diện ổ cứng
SATA
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Intel® GMA 3150
Card đồ họa on-board *
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SRS Premium Sound
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
5
Cổng DVI
No
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® NM10 Express
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
407,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
42,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
336,6 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,3 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Các đặc điểm khác
Họ card đồ họa
Intel
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Công nghệ cáp
10/100/1000 Base-T(X)
Loại khung
All-in-One
Màn hình bao gồm
Yes
Ổ đĩa mềm được cài đặt
No
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet, WLAN
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Nguồn điện
65 W
Loa
2
Công nghệ không dây
802.11 b/g/n
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)