location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

be quiet! Straight Power 10 CM đơn vị cung cấp điện 800 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
be quiet! Check ‘be quiet!’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Straight Power 10 CM
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BN237 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4260052183700
Hạng mục:
A power supply unit (PSU) converts mains AC to low-voltage regulated DC power for the internal components of a computer.
Đơn vị cung cấp điện Check ‘be quiet!’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by be quiet!: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 119897
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Mar 2024 08:38:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points be quiet! Straight Power 10 CM đơn vị cung cấp điện 800 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 800 W 100 - 240 V 50 - 60 Hz
  • - Motherboard power connector: 20+4 pin ATX
  • - Máy tính cá nhân ATX 80 PLUS Gold
  • - Loa rời 13,5 cm 2100
  • - Màu đen
Thêm>>>
Short summary description be quiet! Straight Power 10 CM đơn vị cung cấp điện 800 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen:
This short summary of the be quiet! Straight Power 10 CM đơn vị cung cấp điện 800 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

be quiet! Straight Power 10 CM, 800 W, 100 - 240 V, 870 W, 50 - 60 Hz, 12 A, +12V1,+12V2,+12V3,+12V4,+3.3V,+5V,+5Vsb,-12V

Long summary description be quiet! Straight Power 10 CM đơn vị cung cấp điện 800 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen:
This is an auto-generated long summary of be quiet! Straight Power 10 CM đơn vị cung cấp điện 800 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

be quiet! Straight Power 10 CM. Tổng công suất: 800 W, Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Công suất đỉnh: 870 W. Motherboard power connector: 20+4 pin ATX, Loại dây cáp: Bán mô-đun. Mục đích: Máy tính cá nhân, Hệ số hình dạng bộ nguồn máy tính (PSU): ATX, Chứng nhận 80 PLUS: 80 PLUS Gold. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Kiểu làm lạnh: Loa rời, Đường kính quạt: 13,5 cm. Chiều rộng: 160 mm, Độ dày: 150 mm, Chiều cao: 86 mm

Điện
Tổng công suất *
800 W
Công suất đỉnh
870 W
Điện áp AC đầu vào *
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
12 A
Cường độ dòng điện đầu vào tối đa (tại 110V)
+12V1,+12V2,+12V3,+12V4,+3.3V,+5V,+5Vsb,-12V
Hệ số công suất
0,97
Loại Điều chỉnh Hệ số Công suất (PFC)
Loa rời
Công suất kết hợp (+3.3V)
160 W
Công suất kết hợp (+12V)
780 W
Công suất kết hợp (+5V)
160 W
Công suất kết hợp (-12V)
6 W
Công suất kết hợp (+5Vsb)
15 W
Dòng điện đầu ra tối đa (+3.3V)
25 A
Dòng điện đầu ra tối đa (+12V1)
20 A
Dòng điện đầu ra tối đa (+12V2)
20 A
Dòng điện đầu ra tối đa (+12V3)
24 A
Dòng điện đầu ra tối đa (+12V4)
24 A
Dòng điện đầu ra tối đa (+5V)
25 A
Dòng điện đầu ra tối đa (-12V)
0,5 A
Dòng điện đầu ra tối đa (+5Vsb)
3 A
Thời gian chờ
17 ms
Hiệu quả
93 phần trăm
Tính năng bảo vệ nguồn
Dòng điện quá tải, Công suất quá tải, Qúa áp, Qúa nhiệt, Đoản mạch, Điện áp thấp
Cổng giao tiếp
Motherboard power connector *
20+4 pin ATX
Số ổ nối điện SATA
11
Ổ nối điện ngoại vi (Molex) (4 chân) *
4
Giắc kết nối nguồn PCI Express (6+2 chân)
4
Ổ nối điện CPU (4+4 chân)
Yes
Cổng giao tiếp
Ổ nối điện ổ đĩa mềm
1
Bộ nối ổ đĩa mềm
Yes
Loại dây cáp
Bán mô-đun
Hiệu suất
Chứng nhận 80 PLUS *
80 PLUS Gold
Mục đích *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng bộ nguồn máy tính (PSU) *
ATX
Phiên bản ATX
2.4
Phiên bản EPS
2.92
Kiểu chịu làm lạnh
FDB
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
100000 h
Độ an toàn
CE, CB, TÜV, FCC, cRUus, cTUVus, BSMI
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Kiểu làm lạnh
Loa rời
Đường kính quạt
13,5 cm
Số lượng quạt
1 quạt
Tốc độ quạt
2100
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
160 mm
Độ dày
150 mm
Chiều cao
86 mm
Trọng lượng
2,57 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
328 mm
Chiều sâu của kiện hàng
248 mm
Chiều cao của kiện hàng
102 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,14 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Mức độ ồn (chế độ in lặng, <30%)
10,7 dB
Cấp độ ồn (chế độ yên lặng, 50%)
11,1 dB
Cấp độ ồn (chế độ tải tối đa, 100%)
29,5 dB
Thẻ bảo hành
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
be quiet! Straight Power 10 CM đơn vị cung cấp điện 700 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen be quiet! Straight Power 10 CM đơn vị cung cấp điện 700 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen
(show image)
BN236 Straight Power 10 CM 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
be quiet! Straight Power 10 CM đơn vị cung cấp điện 600 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen be quiet! Straight Power 10 CM đơn vị cung cấp điện 600 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen
(show image)
BN235 Straight Power 10 CM 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
be quiet! BN234 đơn vị cung cấp điện 500 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen be quiet! BN234 đơn vị cung cấp điện 500 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen
(show image)
BN234 BN234 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
be quiet! BN233 đơn vị cung cấp điện 700 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen be quiet! BN233 đơn vị cung cấp điện 700 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen
(show image)
BN233 BN233 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
be quiet! BN232 đơn vị cung cấp điện 600 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen be quiet! BN232 đơn vị cung cấp điện 600 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen
(show image)
BN232 BN232 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
be quiet! BN231 đơn vị cung cấp điện 500 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen be quiet! BN231 đơn vị cung cấp điện 500 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen
(show image)
BN231 BN231 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
be quiet! Straight Power 10 đơn vị cung cấp điện 400 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen be quiet! Straight Power 10 đơn vị cung cấp điện 400 W 20+4 pin ATX ATX Màu đen
(show image)
BN230 Straight Power 10 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)