location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon imagePROGRAF iPF750 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
imagePROGRAF
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
iPF750
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2983B013 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64818
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon imagePROGRAF iPF750 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Tờ rời Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Hồng đào đen xỉn, Màu vàng
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Canon imagePROGRAF iPF750 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the Canon imagePROGRAF iPF750 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon imagePROGRAF iPF750, 2400 x 1200 DPI, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Hồng đào đen xỉn, Màu vàng, 28s, PF-04, A0 (841 x 1189 mm), 10", 14", 17", 24" B2 (20.28"/515 mm), A1 (23.38"/594mm), A0 (33.11"841mm), 36"

Long summary description Canon imagePROGRAF iPF750 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of Canon imagePROGRAF iPF750 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon imagePROGRAF iPF750. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Hồng đào đen xỉn, Màu vàng, Tốc độ in (chất lượng bình thường): 28s. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Các loại phương tiện được hỗ trợ: 10", 14", 17", 24" B2 (20.28"/515 mm), A1 (23.38"/594mm), A0 (33.11"841mm), 36", ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10/100/1000Base-T/TX. Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB, Bộ xử lý được tích hợp: L-COA, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 35 dB. Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 1 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 5 W, Tiêu thụ năng lượng: 140 W

In
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
5
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Hồng đào đen xỉn, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường)
28s
Đầu in
PF-04
Xử lý giấy
Các loại phương tiện được hỗ trợ
10", 14", 17", 24" B2 (20.28"/515 mm), A1 (23.38"/594mm), A0 (33.11"841mm), 36"
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1, A2
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B1, B2, B4
Tờ rời *
Yes
Độ dày phương tiện
0.07 - 0.8 mm
Chiều dài tối đa của cuộn
18 m
Chiều rộng tối đa của phương tiện
1600
Lề trên của cuộn
18 m
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10/100/1000Base-T/TX
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP (IPv4/IPv6), IPX/SPX, AppleTalk, SNMP (Canon MIB supported), HTTP
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
L-COA
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
35 dB
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Chứng nhận
U L (USA), C-UL (Canada), S mark (Argentina), CE mark (EN60950, EN55022, EN61000-3-2, EN-61000-3-3, EN55024) (EU), CB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5 W
Tiêu thụ năng lượng
140 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
15 - 30 °C
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP/Server 2003/Server 2008/Vista/7 (32/64bit), Macintosh OSX 10.3.9-10.6 (32 bit), OS X 10.5-10.6 (64 bit)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1304 x 870 x 1062 mm
Trọng lượng
63 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
75 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1434 x 830 x 770 mm
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
Canon Printer Driver, Digital Photo Front-Access, Printer Driver Extra Kit (Free Layout, Color imageRUNNER Enlargement Copy, Advanced Preview), HDI Driver for AutoCAD4, PosterArtist Lite (PC Only), Print Plug-in for Microsoft Word/Excel/PowerPoint (PC only)
Các đặc điểm khác
Độ chính xác dòng
±0,1%