location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS M50 Mark II MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M50 Mark II
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4728C002
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4549292176407
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 54258
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 14:04:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon EOS M50 Mark II MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - MILC Body 24,1 MP CMOS Màn hình cảm ứng Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - TTL Theo dõi gương mặt
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 51200 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 3EV (1/3EV step)
  • - Quay video 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói PicBridge Micro-USB HDMI Bluetooth Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 7,2 V
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS M50 Mark II MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS M50 Mark II MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS M50 Mark II, 24,1 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, 4K Ultra HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

Long summary description Canon EOS M50 Mark II MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS M50 Mark II MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS M50 Mark II. Loại máy ảnh: MILC Body, Megapixel: 24,1 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 51200. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: 4K Ultra HD, Độ phân giải video tối đa: 3840 x 2160 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. PicBridge. Trọng lượng: 351 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
MILC Body
Megapixel *
24,1 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
6000 x 4000, 3984 x 2656, 2976 x 1984, 2400 x 1600, 6000 x 3368, 3984 x 2240, 2976 x 1680, 2400 x 1344, 5328 x 4000, 3552 x 2664, 2656 x 1992, 2112 x 1600, 4000 x 4000, 2656 x 2656, 1984 x 1984, 1600 x 1600, 4000 x 4000
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel
25,8 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
22,3 x 14,9 mm
Định dạng cảm biến
Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPEG
Hệ thống ống kính
Giao diện khung ống kính
Canon EF-M
Kiểu khung
Bayonet
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét một lần (One Shot), Lấy nét tự động Servo
Theo dõi gương mặt
Yes
Khoảng cách căn nét gần nhất
1 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
143
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF)
Xe ôtô, Thủ công
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
51200
Độ nhạy ISO
100, 6400, 25600, 51200
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Cục bộ, Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Giảm mắt đỏ
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Số hướng dẫn đèn flash
5 m
Thời gian sạc đèn flash
3 giây
Giắc kết nối flash bên ngoài
Yes
Đồng bộ tốc độ đèn flash
1/200 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/3 EV step)
Ngàm lắp đèn flash
Yes
Kiểu ngàm lắp đèn flash
Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Độ phân giải video
1280 x 720, 1920 x 1080, 3840 x 2160
Thời gian quay video
85 min
Độ nét khi chụp nhanh
1280x720@120fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@30fps, 1920x1080@60fps, 3840x2160@24fps
Hỗ trợ định dạng video
AVC, H.264, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Hệ thống âm thanh
Âm thanh nổi
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
1
Màn hình
Màn hình hiển thị *
TFT
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
7,5 cm
Độ nét màn hình máy ảnh
1040000 pixels
Màn hình
Tỉ lệ khung hình hiển thị
3:2
Màn hình flip-out
Yes
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Yes
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Kích cỡ màn hình kính ngắm
0.39"
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Đầu nối USB
Micro-USB
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
hệ thống mạng
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Yes
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Cận cảnh (macro), Đồ ăn, Phong cảnh, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao
Chế độ chụp *
Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Điện ảnh, Mặc cảnh (Scene), Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnh *
Neutral
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Điều chỉnh độ tương phản
Yes
Điều chỉnh độ sáng
Yes
Điều chỉnh độ bão hòa
Yes
Chế độ xem lại
Single image, Slide show
Điều chỉnh đi-ốp
Yes
Thời gian khởi động
1000 ms
Hỗ trợ ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hindi, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Hoành đồ
Yes
Xem trực tiếp
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Xoay
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.31, RAW
Điều chỉnh chất lượng ảnh
Độ sáng, Tương phản, Độ bão hòa màu
Chức năng chống bụi
Yes
Chế độ phát lại
Lặp lại, Slideshow, Zoom
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC 8
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.9 Mavericks
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chất liệu
Polycarbonat (PC)
Chứng nhận
CE, EAC
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin
7,2 V
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
235 ảnh chụp
Dung lượng pin
875 mAh
Loại pin
LP-E12
Số lượng pin sạc/lần
1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
116,3 mm
Độ dày
58,7 mm
Chiều cao
88,1 mm
Trọng lượng
351 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
387 g
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Nắp che ống kính đi kèm
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Hướng dẫn người dùng
Yes
Quốc gia Distributor
Magyarország 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)