location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL 964 In phun A4 4800 x 1200 DPI 24 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
964
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-15037
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 99516
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:10:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL 964 In phun A4 4800 x 1200 DPI 24 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 24 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB
  • - 9,98 kg
Thêm>>>
Short summary description DELL 964 In phun A4 4800 x 1200 DPI 24 ppm:
This short summary of the DELL 964 In phun A4 4800 x 1200 DPI 24 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL 964, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu trắng

Long summary description DELL 964 In phun A4 4800 x 1200 DPI 24 ppm:
This is an auto-generated long summary of DELL 964 In phun A4 4800 x 1200 DPI 24 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL 964. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 19 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
24 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
19 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
215 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS/CCD
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
160 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
89
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
30 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
20 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Phong bì, Giấy trơn, Bưu thiếp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
2L, A2 baronial, Chokei 3, Chokei 4, Chokei 40, Executive, Hagaki card, Phiếu mục lục, Kakugata 3, Kakugata 4, Kakugata 5, Kakugata 6, L, Letter, Statement
Kích cỡ phong bì
6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
215,9 - 431,8 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Chức năng bảo vệ
Kensington Lock
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Thẻ nhớ tương thích
MMC, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MicroDrive, Smart Media xD, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in)
45,6 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
36,8 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
34,6 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Điện áp AC đầu vào
110 - 220 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
488 mm
Độ dày
378 mm
Chiều cao
246 mm
Trọng lượng
9,98 kg
Các đặc điểm khác
PicBridge
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
DELL 810 In phun A4 4800 x 4800 DPI 13 ppm DELL 810 In phun A4 4800 x 4800 DPI 13 ppm
(show image)
210-15668 810
DELL V715w In phun A4 4800 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi DELL V715w In phun A4 4800 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi
(show image)
210-30380 V715w
DELL P513w In phun A4 4800 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi DELL P513w In phun A4 4800 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi
(show image)
210-30425 P513w
DELL V505 In phun A4 4800 x 2400 DPI 31 ppm DELL V505 In phun A4 4800 x 2400 DPI 31 ppm
(show image)
210-26024 V505
DELL V105 In phun A4 4800 x 1200 DPI 22 ppm DELL V105 In phun A4 4800 x 1200 DPI 22 ppm
(show image)
210-21481 V105