location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu MHU2100AT ổ đĩa cứng 2.5" 100 GB Ultra-ATA/100

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MHU2100AT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MHU2100AT
Hạng mục:
Ổ đĩa cứng là phương tiện lưu trữ vĩnh viễn nhanh nhất hiện nay và có dung lượng lớn. Bởi vì hai lý do này ổ đĩa cũng là phương tiện lưu trữ được sử dụng phổ biến nhất cho máy tính và máy chủ. Khi mua một ổ đĩa cứng mới, có ba yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc: - Sự kết nối của đĩa với máy tính và thiết bị khác mà bạn sẽ sử dụng có ảnh hưởng lớn đến tốc độ dữ liệu sẽ được đọc/viết ở đĩa. Phải đảm bảo là sự kết nối của đĩa bạn mua tương thích với máy tính của bạn! - Tốc độ quay cũng quan trọng cho tốc độ dữ liệu sẽ được đọc/viết từ đĩa và quyết định thời gian cần thiết để tìm tệp tin trên đĩa. - Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng, dung lượng lưu trữ của đĩa, tức là lượng dữ liệu có thể được lưu trữ trên đĩa.
Ổ đĩa cứng Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34818
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:28:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu MHU2100AT ổ đĩa cứng 2.5" 100 GB Ultra-ATA/100
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 100 GB 2.5" 4200 RPM Ultra-ATA/100
  • - HDD
  • - Dung lượng buffer ổ cứng: 8 MB
  • - 99 g
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu MHU2100AT ổ đĩa cứng 2.5" 100 GB Ultra-ATA/100:
This short summary of the Fujitsu MHU2100AT ổ đĩa cứng 2.5" 100 GB Ultra-ATA/100 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu MHU2100AT, 2.5", 100 GB, 4200 RPM

Long summary description Fujitsu MHU2100AT ổ đĩa cứng 2.5" 100 GB Ultra-ATA/100:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu MHU2100AT ổ đĩa cứng 2.5" 100 GB Ultra-ATA/100 based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu MHU2100AT. Dung lượng ổ cứng: 2.5", Dung lượng ổ đĩa cứng: 100 GB, Tốc độ ổ cứng: 4200 RPM

Tính năng
Dung lượng ổ cứng *
2.5"
Dung lượng ổ đĩa cứng *
100 GB
Tốc độ ổ cứng *
4200 RPM
Giao diện *
Ultra-ATA/100
Kiểu/Loại *
HDD
Dung lượng buffer ổ cứng
8 MB
Tìm ghi
12 ms
Tìm kiếm toàn phần
22 ms
Thời gian tìm kiếm rãnh ghi tới rãnh ghi
1,5 ms
Tính năng
Góc trễ trung bình
7,14 ms
Điện
Điện áp vận hành
5 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 55 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
100 mm
Chiều cao
9,5 mm
Độ dày
70 mm
Trọng lượng
99 g