Funkwerk RS232b, Ethernet WAN, Màu đỏ
Funkwerk RS232b. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.1p, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 1000 Mbit/s. Thông số kỹ thuật đường dây thuê bao bất đối xứng (ADSL): ADSL: (ITU G.992.1 Annex B, ISDN), G.Lite (ITU G.922.2); ADSL2 (ITU G.992.3, ITU G.992.5 Annex B),.... Các giao thức quản lý: SSL, SSH, HTTP, HTTPS, SNMP, RADIUS, TACACS+, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: PPP/MLPPP, DYN DNS. Thuật toán bảo mật: 802.1x RADIUS, WPA-AES, Bảo mật tường lửa: Network address translation (NAT) firewall, Port Address Translation (PAT) firewall, Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo): PPTP (PAC/PNS), GRE v.0, L2TP, IPSec. Chứng nhận: R&TTE 1999/5/EG; EN 55022; EN 55024 + EN 55024/A1; EN61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 61000-4-4; EN...