location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP X34 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels Wide Quad HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X34
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2V7W5AA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195161917837 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24459
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:36:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Oct 2023
Product end of life date
Bullet Points HP X34 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels Wide Quad HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trang chủ 86,4 cm (34") IPS
  • - Wide Quad HD 3440 x 1440 pixels 21:9
  • - 165 Hz 1 ms 400 cd/m² 1000:1
  • - AMD FreeSync Công nghệ Flicker free
  • - 45 W
Thêm>>>
Short summary description HP X34 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels Wide Quad HD Màu đen:
This short summary of the HP X34 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels Wide Quad HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP X34, 86,4 cm (34"), 3440 x 1440 pixels, Wide Quad HD, 1 ms, Màu đen

Long summary description HP X34 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels Wide Quad HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP X34 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels Wide Quad HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP X34. Kích thước màn hình: 86,4 cm (34"), Độ phân giải màn hình: 3440 x 1440 pixels, Kiểu HD: Wide Quad HD, Thời gian đáp ứng: 1 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 21:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
86,4 cm (34")
Độ phân giải màn hình *
3440 x 1440 pixels
Kiểu HD *
Wide Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực *
21:9
Loại bảng điều khiển *
IPS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
400 cd/m²
Thời gian đáp ứng
1 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 2560 x 1440, 3440 x 1440
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
100000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
165 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,233 x 0,233 mm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 255 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
48 - 165 Hz
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Gam màu
99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
Yes
Loại AMD FreeSync
FreeSync Premium
Công nghệ Flicker free
Yes
Phân khúc HP
Trang chủ
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Trang chủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu sắc viền trước
Màu đen
Màu chân ghế
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Cổng giao tiếp
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
10 cm
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 20°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
45 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
90 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
81,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
51,4 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
23,5 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
816,5 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
5,36 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
36,8 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
816,5 mm
Chiều sâu của kiện hàng
235 mm
Chiều cao của kiện hàng
514,4 mm
Trọng lượng thùng hàng
13,3 kg
Các đặc điểm khác
Trọng lượng
8 kg
Chiều cao
368,1 mm
Chiều rộng
816,5 mm
Độ dày
53,6 mm
Quốc gia Distributor
Singapore 1 distributor(s)